Bảng giá vàng 9999 hôm nay 23/1/2020 mới nhất
- Chia sẻ:
Bảng giá vàng 9999 hôm nay 23/1 các thượng hiệu giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, Bảo Tín Minh Châu và các ngân hàng. Xem ngay bảng giá vàng 9999 23.1
Bảng giá vàng 9999 hôm nay 23/1/2020 cập nhật mới nhất, giá vàng thế giới có biểu đồ 30 ngày.
Giá vàng thế giới hôm nay 23/1 – Giá vàng hôm nay trực tuyến.
Bảng cập nhật giá vàng thế giới trực tiếp ( sau 5 phút tự động)
Thời gian đang chạy:
Giờ | Giá |
---|
Giá vàng 9999 hôm nay 23/1/2020 SJC Hà Nội và 30 ngày qua của giá vàng SJC Hà Nội
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
24-01-2020 | 4,330,000 | 4,377,000 |
23-01-2020 | 4,330,000 5k | 4,377,000 5k |
22-01-2020 | 4,325,000 30k | 4,372,000 30k |
21-01-2020 | 4,355,000 25k | 4,402,000 30k |
20-01-2020 | 4,330,000 15k | 4,372,000 15k |
19-01-2020 | 4,315,000 5k | 4,357,000 10k |
18-01-2020 | 4,310,000 15k | 4,347,000 15k |
17-01-2020 | 4,295,000 10k | 4,332,000 10k |
16-01-2020 | 4,305,000 10k | 4,342,000 10k |
15-01-2020 | 4,295,000 35k | 4,332,000 30k |
14-01-2020 | 4,260,000 55k | 4,302,000 55k |
13-01-2020 | 4,315,000 5k | 4,357,000 10k |
12-01-2020 | 4,320,000 | 4,367,000 |
11-01-2020 | 4,320,000 25k | 4,367,000 25k |
10-01-2020 | 4,295,000 50k | 4,342,000 55k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng 9999 hôm nay 23/1/2020 SJC TP HCM và 30 ngày qua của giá vàng SJC TP HCM
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
24-01-2020 | 4,330,000 | 4,375,000 |
23-01-2020 | 4,330,000 5k | 4,375,000 5k |
22-01-2020 | 4,325,000 30k | 4,370,000 30k |
21-01-2020 | 4,355,000 25k | 4,400,000 30k |
20-01-2020 | 4,330,000 15k | 4,370,000 15k |
19-01-2020 | 4,315,000 5k | 4,355,000 10k |
18-01-2020 | 4,310,000 15k | 4,345,000 15k |
17-01-2020 | 4,295,000 10k | 4,330,000 10k |
16-01-2020 | 4,305,000 10k | 4,340,000 10k |
15-01-2020 | 4,295,000 35k | 4,330,000 30k |
14-01-2020 | 4,260,000 55k | 4,300,000 55k |
13-01-2020 | 4,315,000 5k | 4,355,000 10k |
12-01-2020 | 4,320,000 | 4,365,000 |
11-01-2020 | 4,320,000 25k | 4,365,000 25k |
10-01-2020 | 4,295,000 50k | 4,340,000 55k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng 9999 hôm nay 23/1/2020 Phú Qúy SJC và 30 ngày qua của giá vàng Phú Qúy SJC
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
24-01-2020 | 4,350,000 | 4,380,000 |
23-01-2020 | 4,350,000 20k | 4,380,000 15k |
22-01-2020 | 4,330,000 25k | 4,365,000 15k |
21-01-2020 | 4,355,000 20k | 4,380,000 25k |
20-01-2020 | 4,335,000 | 4,355,000 |
19-01-2020 | 4,335,000 15k | 4,355,000 5k |
18-01-2020 | 4,320,000 15k | 4,350,000 20k |
17-01-2020 | 4,305,000 5k | 4,330,000 5k |
16-01-2020 | 4,310,000 20k | 4,335,000 15k |
15-01-2020 | 4,290,000 20k | 4,320,000 15k |
14-01-2020 | 4,270,000 55k | 4,305,000 45k |
13-01-2020 | 4,325,000 5k | 4,350,000 10k |
12-01-2020 | 4,330,000 5k | 4,360,000 5k |
11-01-2020 | 4,325,000 35k | 4,355,000 25k |
10-01-2020 | 4,290,000 60k | 4,330,000 60k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng 9999 hôm nay 23/1/2020 SJC Đà Nẵng và 30 ngày qua của giá vàng SJC Đà Nẵng
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
24-01-2020 | 4,330,000 | 4,377,000 |
23-01-2020 | 4,330,000 5k | 4,377,000 5k |
22-01-2020 | 4,325,000 30k | 4,372,000 30k |
21-01-2020 | 4,355,000 25k | 4,402,000 30k |
20-01-2020 | 4,330,000 15k | 4,372,000 15k |
19-01-2020 | 4,315,000 5k | 4,357,000 10k |
18-01-2020 | 4,310,000 15k | 4,347,000 15k |
17-01-2020 | 4,295,000 10k | 4,332,000 10k |
16-01-2020 | 4,305,000 10k | 4,342,000 10k |
15-01-2020 | 4,295,000 35k | 4,332,000 30k |
14-01-2020 | 4,260,000 55k | 4,302,000 55k |
13-01-2020 | 4,315,000 5k | 4,357,000 10k |
12-01-2020 | 4,320,000 | 4,367,000 |
11-01-2020 | 4,320,000 25k | 4,367,000 25k |
10-01-2020 | 4,295,000 50k | 4,342,000 55k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng 9999 hôm nay 23/1/2020 PNJ Hà Nội và 30 ngày qua của giá vàng PNJ Hà Nội
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
24-01-2020 | 4,360,000 | 4,400,000 |
23-01-2020 | 4,360,000 30k | 4,400,000 20k |
22-01-2020 | 4,330,000 35k | 4,380,000 25k |
21-01-2020 | 4,365,000 40k | 4,405,000 40k |
20-01-2020 | 4,325,000 25k | 4,365,000 25k |
19-01-2020 | 4,300,000 | 4,340,000 |
18-01-2020 | 4,300,000 5k | 4,340,000 5k |
17-01-2020 | 4,295,000 10k | 4,335,000 10k |
16-01-2020 | 4,305,000 5k | 4,345,000 5k |
15-01-2020 | 4,300,000 35k | 4,340,000 25k |
14-01-2020 | 4,265,000 55k | 4,315,000 50k |
13-01-2020 | 4,320,000 | 4,365,000 |
12-01-2020 | 4,320,000 10k | 4,365,000 10k |
11-01-2020 | 4,330,000 25k | 4,375,000 25k |
10-01-2020 | 4,305,000 45k | 4,350,000 45k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng 9999 hôm nay 23/1/2020 PNJ TP.HCM và 30 ngày qua của giá vàng PNJ TP.HCM
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
24-01-2020 | 4,360,000 | 4,400,000 |
23-01-2020 | 4,360,000 30k | 4,400,000 20k |
22-01-2020 | 4,330,000 35k | 4,380,000 25k |
21-01-2020 | 4,365,000 40k | 4,405,000 40k |
20-01-2020 | 4,325,000 25k | 4,365,000 25k |
19-01-2020 | 4,300,000 | 4,340,000 |
18-01-2020 | 4,300,000 5k | 4,340,000 5k |
17-01-2020 | 4,295,000 10k | 4,335,000 10k |
16-01-2020 | 4,305,000 5k | 4,345,000 5k |
15-01-2020 | 4,300,000 35k | 4,340,000 25k |
14-01-2020 | 4,265,000 55k | 4,315,000 50k |
13-01-2020 | 4,320,000 | 4,365,000 |
12-01-2020 | 4,320,000 10k | 4,365,000 10k |
11-01-2020 | 4,330,000 25k | 4,375,000 25k |
10-01-2020 | 4,305,000 45k | 4,350,000 45k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng 9999 hôm nay 23/1/2020 DOJI SG và 30 ngày qua của giá vàng DOJI SG
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
24-01-2020 | 4,340,000 | 4,370,000 |
23-01-2020 | 4,340,000 5k | 4,370,000 5k |
22-01-2020 | 4,345,000 25k | 4,365,000 30k |
21-01-2020 | 4,370,000 25k | 4,395,000 25k |
20-01-2020 | 4,345,000 10k | 4,370,000 12k |
19-01-2020 | 4,335,000 15k | 4,358,000 13k |
18-01-2020 | 4,320,000 15k | 4,345,000 15k |
17-01-2020 | 4,305,000 10k | 4,330,000 5k |
16-01-2020 | 4,315,000 20k | 4,335,000 10k |
15-01-2020 | 4,295,000 25k | 4,325,000 30k |
14-01-2020 | 4,270,000 60k | 4,295,000 60k |
13-01-2020 | 4,330,000 | 4,355,000 5k |
12-01-2020 | 4,330,000 10k | 4,360,000 |
11-01-2020 | 4,320,000 15k | 4,360,000 30k |
10-01-2020 | 4,305,000 50k | 4,330,000 55k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng 9999 hôm nay 23/1/2020 DOJI HN và 30 ngày qua của giá vàng DOJI HN
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
24-01-2020 | 4,345,000 | 4,385,000 |
23-01-2020 | 4,345,000 | 4,385,000 20k |
22-01-2020 | 4,345,000 25k | 4,365,000 25k |
21-01-2020 | 4,370,000 25k | 4,390,000 25k |
20-01-2020 | 4,345,000 10k | 4,365,000 10k |
19-01-2020 | 4,335,000 8k | 4,355,000 13k |
18-01-2020 | 4,327,000 17k | 4,342,000 12k |
17-01-2020 | 4,310,000 5k | 4,330,000 5k |
16-01-2020 | 4,315,000 20k | 4,335,000 20k |
15-01-2020 | 4,295,000 25k | 4,315,000 25k |
14-01-2020 | 4,270,000 60k | 4,290,000 60k |
13-01-2020 | 4,330,000 3k | 4,350,000 3k |
12-01-2020 | 4,333,000 3k | 4,353,000 3k |
11-01-2020 | 4,330,000 24k | 4,350,000 24k |
10-01-2020 | 4,306,000 49k | 4,326,000 49k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng 9999 hôm nay 23/1/2020 Bảo Tín Minh Châu và 30 ngày qua của giá vàng Bảo Tín Minh Châu
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
24-01-2020 | 4,365,000 13k | 4,395,000 15k |
23-01-2020 | 4,352,000 6k | 4,380,000 10k |
22-01-2020 | 4,346,000 11k | 4,370,000 5k |
21-01-2020 | 4,357,000 21k | 4,375,000 20k |
20-01-2020 | 4,336,000 | 4,355,000 1k |
19-01-2020 | 4,336,000 15k | 4,354,000 16k |
18-01-2020 | 4,321,000 5k | 4,338,000 3k |
17-01-2020 | 4,316,000 9k | 4,335,000 9k |
16-01-2020 | 4,307,000 9k | 4,326,000 9k |
15-01-2020 | 4,298,000 7k | 4,317,000 10k |
14-01-2020 | 4,305,000 28k | 4,327,000 25k |
13-01-2020 | 4,333,000 1k | 4,352,000 2k |
12-01-2020 | 4,332,000 4k | 4,350,000 3k |
11-01-2020 | 4,328,000 22k | 4,347,000 22k |
10-01-2020 | 4,306,000 94k | 4,325,000 105k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng 9999 hôm nay 23/1/2020 EXIMBANK và 30 ngày qua của giá vàng EXIMBANK
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
24-01-2020 | 4,340,000 | 4,375,000 |
23-01-2020 | 4,340,000 | 4,375,000 |
22-01-2020 | 4,340,000 10k | 4,375,000 10k |
21-01-2020 | 4,350,000 15k | 4,385,000 15k |
20-01-2020 | 4,335,000 20k | 4,370,000 20k |
19-01-2020 | 4,315,000 | 4,350,000 5k |
18-01-2020 | 4,315,000 15k | 4,345,000 15k |
17-01-2020 | 4,300,000 10k | 4,330,000 10k |
16-01-2020 | 4,310,000 13k | 4,340,000 13k |
15-01-2020 | 4,297,000 4k | 4,327,000 1k |
14-01-2020 | 4,293,000 37k | 4,328,000 37k |
13-01-2020 | 4,330,000 | 4,365,000 |
12-01-2020 | 4,330,000 | 4,365,000 |
11-01-2020 | 4,330,000 40k | 4,365,000 40k |
10-01-2020 | 4,290,000 55k | 4,325,000 60k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng 9999 hôm nay 23/1/2020 MARITIME BANK và 30 ngày qua của giá vàng MARITIME BANK
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
24-01-2020 | 4,335,000 | 4,385,000 |
23-01-2020 | 4,335,000 25k | 4,385,000 25k |
22-01-2020 | 4,360,000 35k | 4,410,000 35k |
21-01-2020 | 4,325,000 50k | 4,375,000 35k |
20-01-2020 | 4,275,000 | 4,340,000 |
19-01-2020 | 4,275,000 | 4,340,000 |
18-01-2020 | 4,275,000 | 4,340,000 |
17-01-2020 | 4,275,000 | 4,340,000 |
16-01-2020 | 4,275,000 30k | 4,340,000 30k |
15-01-2020 | 4,305,000 | 4,370,000 5k |
14-01-2020 | 4,305,000 25k | 4,365,000 30k |
13-01-2020 | 4,280,000 | 4,335,000 |
12-01-2020 | 4,280,000 | 4,335,000 |
11-01-2020 | 4,280,000 5k | 4,335,000 15k |
10-01-2020 | 4,285,000 115k | 4,350,000 102k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng 9999 hôm nay 23/1/2020 VIETINBANK GOLD và 30 ngày qua của giá vàng VIETINBANK GOLD
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
24-01-2020 | 4,330,000 | 4,377,000 |
23-01-2020 | 4,330,000 15k | 4,377,000 15k |
22-01-2020 | 4,345,000 | 4,392,000 5k |
21-01-2020 | 4,345,000 40k | 4,387,000 45k |
20-01-2020 | 4,305,000 | 4,342,000 |
19-01-2020 | 4,305,000 | 4,342,000 |
18-01-2020 | 4,305,000 10k | 4,342,000 10k |
17-01-2020 | 4,295,000 5k | 4,332,000 5k |
16-01-2020 | 4,300,000 15k | 4,337,000 10k |
15-01-2020 | 4,285,000 5k | 4,327,000 5k |
14-01-2020 | 4,290,000 | 4,332,000 5k |
13-01-2020 | 4,290,000 | 4,337,000 |
12-01-2020 | 4,290,000 | 4,337,000 |
11-01-2020 | 4,290,000 5k | 4,337,000 10k |
10-01-2020 | 4,295,000 50k | 4,347,000 50k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC