Giá vàng hôm nay 9999 bao nhiêu 1 chỉ tại Hà Nội
Giá vàng hôm nay 9999 bao nhiêu 1 chỉ tại Hà Nội mới nhất được cập nhật online về giá vàng trong nước.
Giá vàng hôm nay 9999 bao nhiêu 1 chỉ tại Hà Nội SJC và 30 ngày qua của giá vàng SJC Hà Nội
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
23-01-2020 | 4,330,000 5k | 4,377,000 5k |
22-01-2020 | 4,325,000 30k | 4,372,000 30k |
21-01-2020 | 4,355,000 25k | 4,402,000 30k |
20-01-2020 | 4,330,000 15k | 4,372,000 15k |
19-01-2020 | 4,315,000 5k | 4,357,000 10k |
18-01-2020 | 4,310,000 15k | 4,347,000 15k |
17-01-2020 | 4,295,000 10k | 4,332,000 10k |
16-01-2020 | 4,305,000 10k | 4,342,000 10k |
15-01-2020 | 4,295,000 35k | 4,332,000 30k |
14-01-2020 | 4,260,000 55k | 4,302,000 55k |
13-01-2020 | 4,315,000 5k | 4,357,000 10k |
12-01-2020 | 4,320,000 | 4,367,000 |
11-01-2020 | 4,320,000 25k | 4,367,000 25k |
10-01-2020 | 4,295,000 50k | 4,342,000 55k |
09-01-2020 | 4,345,000 75k | 4,397,000 75k |
Giá vàng hôm nay 9999 bao nhiêu 1 chỉ tại Hà Nội PNJ và 30 ngày qua của giá vàng PNJ Hà Nội
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
23-01-2020 | 4,360,000 30k | 4,400,000 20k |
22-01-2020 | 4,330,000 35k | 4,380,000 25k |
21-01-2020 | 4,365,000 40k | 4,405,000 40k |
20-01-2020 | 4,325,000 25k | 4,365,000 25k |
19-01-2020 | 4,300,000 | 4,340,000 |
18-01-2020 | 4,300,000 5k | 4,340,000 5k |
17-01-2020 | 4,295,000 10k | 4,335,000 10k |
16-01-2020 | 4,305,000 5k | 4,345,000 5k |
15-01-2020 | 4,300,000 35k | 4,340,000 25k |
14-01-2020 | 4,265,000 55k | 4,315,000 50k |
13-01-2020 | 4,320,000 | 4,365,000 |
12-01-2020 | 4,320,000 10k | 4,365,000 10k |
11-01-2020 | 4,330,000 25k | 4,375,000 25k |
10-01-2020 | 4,305,000 45k | 4,350,000 45k |
09-01-2020 | 4,350,000 80k | 4,395,000 105k |
Giá vàng hôm nay 9999 bao nhiêu 1 chỉ tại Hà Nội DOJI HN và 30 ngày qua của giá vàng DOJI HN
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
23-01-2020 | 4,345,000 | 4,385,000 20k |
22-01-2020 | 4,345,000 25k | 4,365,000 25k |
21-01-2020 | 4,370,000 25k | 4,390,000 25k |
20-01-2020 | 4,345,000 10k | 4,365,000 10k |
19-01-2020 | 4,335,000 8k | 4,355,000 13k |
18-01-2020 | 4,327,000 17k | 4,342,000 12k |
17-01-2020 | 4,310,000 5k | 4,330,000 5k |
16-01-2020 | 4,315,000 20k | 4,335,000 20k |
15-01-2020 | 4,295,000 25k | 4,315,000 25k |
14-01-2020 | 4,270,000 60k | 4,290,000 60k |
13-01-2020 | 4,330,000 3k | 4,350,000 3k |
12-01-2020 | 4,333,000 3k | 4,353,000 3k |
11-01-2020 | 4,330,000 24k | 4,350,000 24k |
10-01-2020 | 4,306,000 49k | 4,326,000 49k |
09-01-2020 | 4,355,000 65k | 4,375,000 85k |
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay mới nhất 24K và 30 ngày qua của giá vàng 24K
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
23-01-2020 | 4,295,000 | 4,375,000 |
22-01-2020 | 4,295,000 25k | 4,375,000 25k |
21-01-2020 | 4,320,000 20k | 4,400,000 20k |
20-01-2020 | 4,300,000 25k | 4,380,000 25k |
19-01-2020 | 4,275,000 | 4,355,000 |
18-01-2020 | 4,275,000 15k | 4,355,000 15k |
17-01-2020 | 4,260,000 | 4,340,000 |
16-01-2020 | 4,260,000 5k | 4,340,000 5k |
15-01-2020 | 4,255,000 20k | 4,335,000 20k |
14-01-2020 | 4,235,000 40k | 4,315,000 40k |
13-01-2020 | 4,275,000 10k | 4,355,000 10k |
12-01-2020 | 4,285,000 | 4,365,000 |
11-01-2020 | 4,285,000 40k | 4,365,000 40k |
10-01-2020 | 4,245,000 40k | 4,325,000 40k |
09-01-2020 | 4,285,000 | 4,365,000 |
Giá vàng hôm nay 9999 bao nhiêu 1 chỉ tại Hà Nội giá vàng Bảo Tín Minh Châu và 30 ngày qua của giá vàng Bảo Tín Minh Châu
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
23-01-2020 | 4,352,000 6k | 4,380,000 10k |
22-01-2020 | 4,346,000 11k | 4,370,000 5k |
21-01-2020 | 4,357,000 21k | 4,375,000 20k |
20-01-2020 | 4,336,000 | 4,355,000 1k |
19-01-2020 | 4,336,000 15k | 4,354,000 16k |
18-01-2020 | 4,321,000 5k | 4,338,000 3k |
17-01-2020 | 4,316,000 9k | 4,335,000 9k |
16-01-2020 | 4,307,000 9k | 4,326,000 9k |
15-01-2020 | 4,298,000 7k | 4,317,000 10k |
14-01-2020 | 4,305,000 28k | 4,327,000 25k |
13-01-2020 | 4,333,000 1k | 4,352,000 2k |
12-01-2020 | 4,332,000 4k | 4,350,000 3k |
11-01-2020 | 4,328,000 22k | 4,347,000 22k |
10-01-2020 | 4,306,000 94k | 4,325,000 105k |
09-01-2020 | 4,400,000 34k | 4,430,000 44k |
Giá vàng hôm nay 9999 bao nhiêu 1 chỉ tại Hà Nội giá vàng EXIMBANK và 30 ngày qua của giá vàng EXIMBANK
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
23-01-2020 | 4,340,000 | 4,375,000 |
22-01-2020 | 4,340,000 10k | 4,375,000 10k |
21-01-2020 | 4,350,000 15k | 4,385,000 15k |
20-01-2020 | 4,335,000 20k | 4,370,000 20k |
19-01-2020 | 4,315,000 | 4,350,000 5k |
18-01-2020 | 4,315,000 15k | 4,345,000 15k |
17-01-2020 | 4,300,000 10k | 4,330,000 10k |
16-01-2020 | 4,310,000 13k | 4,340,000 13k |
15-01-2020 | 4,297,000 4k | 4,327,000 1k |
14-01-2020 | 4,293,000 37k | 4,328,000 37k |
13-01-2020 | 4,330,000 | 4,365,000 |
12-01-2020 | 4,330,000 | 4,365,000 |
11-01-2020 | 4,330,000 40k | 4,365,000 40k |
10-01-2020 | 4,290,000 55k | 4,325,000 60k |
09-01-2020 | 4,345,000 85k | 4,385,000 95k |
Giá vàng hôm nay 9999 bao nhiêu 1 chỉ tại Hà Nội giá vàng MARITIME BANK và 30 ngày qua của giá vàng MARITIME BANK
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
23-01-2020 | 4,335,000 25k | 4,385,000 25k |
22-01-2020 | 4,360,000 35k | 4,410,000 35k |
21-01-2020 | 4,325,000 50k | 4,375,000 35k |
20-01-2020 | 4,275,000 | 4,340,000 |
19-01-2020 | 4,275,000 | 4,340,000 |
18-01-2020 | 4,275,000 | 4,340,000 |
17-01-2020 | 4,275,000 | 4,340,000 |
16-01-2020 | 4,275,000 30k | 4,340,000 30k |
15-01-2020 | 4,305,000 | 4,370,000 5k |
14-01-2020 | 4,305,000 25k | 4,365,000 30k |
13-01-2020 | 4,280,000 | 4,335,000 |
12-01-2020 | 4,280,000 | 4,335,000 |
11-01-2020 | 4,280,000 5k | 4,335,000 15k |
10-01-2020 | 4,285,000 115k | 4,350,000 102k |
09-01-2020 | 4,400,000 45k | 4,452,000 50k |
Giá vàng hôm nay 9999 bao nhiêu 1 chỉ tại Hà Nội giá vàng VIETINBANK GOLD và 30 ngày qua của giá vàng VIETINBANK GOLD
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
23-01-2020 | 4,330,000 15k | 4,377,000 15k |
22-01-2020 | 4,345,000 | 4,392,000 5k |
21-01-2020 | 4,345,000 40k | 4,387,000 45k |
20-01-2020 | 4,305,000 | 4,342,000 |
19-01-2020 | 4,305,000 | 4,342,000 |
18-01-2020 | 4,305,000 10k | 4,342,000 10k |
17-01-2020 | 4,295,000 5k | 4,332,000 5k |
16-01-2020 | 4,300,000 15k | 4,337,000 10k |
15-01-2020 | 4,285,000 5k | 4,327,000 5k |
14-01-2020 | 4,290,000 | 4,332,000 5k |
13-01-2020 | 4,290,000 | 4,337,000 |
12-01-2020 | 4,290,000 | 4,337,000 |
11-01-2020 | 4,290,000 5k | 4,337,000 10k |
10-01-2020 | 4,295,000 50k | 4,347,000 50k |
09-01-2020 | 4,345,000 20k | 4,397,000 5k |
Ngoài vàng 9999 còn những loại vàng khác, cách tính tuổi của vàng?
Ngoài vàng 9999 thì còn có loại vàng tây là hợp kim giữa vàng và một số kim loại màu khác. Tùy theo hàm lượng vàng mà sẽ chia ra nhiều loại vàng khác nhau như: Vàng 9K, Vàng 10K, Vàng 14K, Vàng 18K.
Cách tính hàm lượng vàng: Lấy số K chia cho 24, sẽ ra hàm lượng vàng và đó cũng là tuổi vàng.
Ví dụ: Vàng 18K => Hàm lượng vàng là 18/24=0.75 => Tuổi vàng là 7,5 (vàng 7 tuổi rưỡi).
Bảng sau sẽ cho bạn hiểu rõ hơn về hàm lượng của các loại vàng tây:
Dấu hiệu Karat | Hàm lượng vàng (%) |
18K | 75 |
14K | 58,33 |
10K | 41,67 |
9K | 37,5 |
Tại Việt Nam, vàng 9999 thường dùng trong làm trang sức hoặc dạng miếng có thể lưu giữ, còn vàng tây vì vàng này có thể được chế tác theo hình dáng, màu sắc mà bạn mong muốn.
Hướng dẫn xem giá vàng 9999 và mua vàng 9999 uy tín
Vàng có giá trị rất lớn, nên khi đi mua vàng tây bạn cũng cần phải hiểu rõ những vấn đề như sau:
– Đầu tiên: Hiểu rõ về tuổi vàng. Tuổi vàng được quy định như sau: Vàng 9999 thường được gọi là vàng 4 số 9. Các người bán vàng không uy tín thường lợi dụng sự thiếu hiểu biết của người mua để đánh lừa. Trong đó, họ sẽ nói rằng vàng 18K là vàng 7 tuổi và đưa cho bạn loại vàng 70% nhưng thực tế, vàng 18K phải đủ 75%.
– Thứ hai: Lựa chọn địa điểm uy tín để mua vàng. Mức giá vàng trên thị trường đều được niêm yết rõ ràng nên sẽ không có trường hợp giá vàng đột nhiên thấp hơn hay cao hơn ở bất kỳ cửa hàng nào. Bạn nên đến những địa điểm uy tín, tên tuổi như PNJ, Doji, SJC hay Phú Quý để đảm bảo chất lượng vàng mình mua.
Đối với vàng tây, cách thức sử dụng và bảo quản cũng đơn giản. Nếu bạn sử dụng một thời gian thấy vàng bị ngả màu thì có thể tự vệ sinh ở nhà theo cách thức dùng 10 phần nước với 1 phần dung dịch xà phòng rồi thả vàng vào, vàng sẽ sáng hơn. Nhưng tốt nhất vẫn nên ra tiệm vàng để đánh bóng mới. Bạn cũng nên nhớ, quá trình này sẽ làm hao mòn vàng, khoảng 0,3%.
1 ounce vàng bằng bao nhiêu gam, bao nhiêu chỉ, bao nhiêu cây?
– 1 troy ounce vàng nặng 31.103476 g
– 1 chỉ vàng nặng 3.75 g
– 1 lượng vàng nặng 37.5 g
Như vậy, ta có thể quy đổi ounce vàng sang chỉ, cây, tiền một cách dễ dàng:
– 1 ounce vàng xấp xỉ = 8.29426026667 chỉ vàng (khoảng 8,3 chỉ vàng) = 0.83 lượng vàng.
– 1 lượng vàng = 1.20565302733 ounce vàng
Tuổi hay còn gọi là hàm lượng vàng sẽ được tính theo thang độ Karat (K):
– Vàng 99,99% = 24K
– Xấp xỉ 75% = 18K
Hiện nay, trên thị trường Việt Nam có kinh doang vàng dưới dạng bánh, thỏi, nhẫn, dây chuyền,… với hàm lượng chủ yếu là 99,999%, 99,99%, 99,9%, 99%, 98%,… Để tính được giá ounce vàng, chỉ vàng, lượng vàng ra số tiền chính xác, các bạn có thể đến các công ty vàng bạc để biết chính xác được giá tiền vàng tại thời điểm đó.