Lazada
Shopee 16-21/11/2021

Giá vàng hôm nay 9999 bao nhiêu 1 chỉ tại Hà Nội

Giá vàng hôm nay 9999 bao nhiêu 1 chỉ tại Hà Nội mới nhất được cập nhật online về giá vàng trong nước.

Giá vàng hôm nay 9999 bao nhiêu 1 chỉ tại Hà Nội

Giá vàng hôm nay 9999 bao nhiêu 1 chỉ tại Hà Nội

Giá vàng hôm nay 9999 bao nhiêu 1 chỉ tại Hà Nội SJC và 30 ngày qua của giá vàng SJC Hà Nội

Ngày Mua Bán
23-01-2020 4,330,000 5k 4,377,000 5k
22-01-2020 4,325,000 30k 4,372,000 30k
21-01-2020 4,355,000 25k 4,402,000 30k
20-01-2020 4,330,000 15k 4,372,000 15k
19-01-2020 4,315,000 5k 4,357,000 10k
18-01-2020 4,310,000 15k 4,347,000 15k
17-01-2020 4,295,000 10k 4,332,000 10k
16-01-2020 4,305,000 10k 4,342,000 10k
15-01-2020 4,295,000 35k 4,332,000 30k
14-01-2020 4,260,000 55k 4,302,000 55k
13-01-2020 4,315,000 5k 4,357,000 10k
12-01-2020 4,320,000 4,367,000
11-01-2020 4,320,000 25k 4,367,000 25k
10-01-2020 4,295,000 50k 4,342,000 55k
09-01-2020 4,345,000 75k 4,397,000 75k
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
 

Giá vàng hôm nay 9999 bao nhiêu 1 chỉ tại Hà Nội PNJ và 30 ngày qua của giá vàng PNJ Hà Nội

Ngày Mua Bán
23-01-2020 4,360,000 30k 4,400,000 20k
22-01-2020 4,330,000 35k 4,380,000 25k
21-01-2020 4,365,000 40k 4,405,000 40k
20-01-2020 4,325,000 25k 4,365,000 25k
19-01-2020 4,300,000 4,340,000
18-01-2020 4,300,000 5k 4,340,000 5k
17-01-2020 4,295,000 10k 4,335,000 10k
16-01-2020 4,305,000 5k 4,345,000 5k
15-01-2020 4,300,000 35k 4,340,000 25k
14-01-2020 4,265,000 55k 4,315,000 50k
13-01-2020 4,320,000 4,365,000
12-01-2020 4,320,000 10k 4,365,000 10k
11-01-2020 4,330,000 25k 4,375,000 25k
10-01-2020 4,305,000 45k 4,350,000 45k
09-01-2020 4,350,000 80k 4,395,000 105k
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
 

Giá vàng hôm nay 9999 bao nhiêu 1 chỉ tại Hà Nội DOJI HN và 30 ngày qua của giá vàng DOJI HN

Ngày Mua Bán
23-01-2020 4,345,000 4,385,000 20k
22-01-2020 4,345,000 25k 4,365,000 25k
21-01-2020 4,370,000 25k 4,390,000 25k
20-01-2020 4,345,000 10k 4,365,000 10k
19-01-2020 4,335,000 8k 4,355,000 13k
18-01-2020 4,327,000 17k 4,342,000 12k
17-01-2020 4,310,000 5k 4,330,000 5k
16-01-2020 4,315,000 20k 4,335,000 20k
15-01-2020 4,295,000 25k 4,315,000 25k
14-01-2020 4,270,000 60k 4,290,000 60k
13-01-2020 4,330,000 3k 4,350,000 3k
12-01-2020 4,333,000 3k 4,353,000 3k
11-01-2020 4,330,000 24k 4,350,000 24k
10-01-2020 4,306,000 49k 4,326,000 49k
09-01-2020 4,355,000 65k 4,375,000 85k
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
 

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay mới nhất 24K và 30 ngày qua của giá vàng 24K

Ngày Mua Bán
23-01-2020 4,295,000 4,375,000
22-01-2020 4,295,000 25k 4,375,000 25k
21-01-2020 4,320,000 20k 4,400,000 20k
20-01-2020 4,300,000 25k 4,380,000 25k
19-01-2020 4,275,000 4,355,000
18-01-2020 4,275,000 15k 4,355,000 15k
17-01-2020 4,260,000 4,340,000
16-01-2020 4,260,000 5k 4,340,000 5k
15-01-2020 4,255,000 20k 4,335,000 20k
14-01-2020 4,235,000 40k 4,315,000 40k
13-01-2020 4,275,000 10k 4,355,000 10k
12-01-2020 4,285,000 4,365,000
11-01-2020 4,285,000 40k 4,365,000 40k
10-01-2020 4,245,000 40k 4,325,000 40k
09-01-2020 4,285,000 4,365,000
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó

Giá vàng hôm nay 9999 bao nhiêu 1 chỉ tại Hà Nội giá vàng Bảo Tín Minh Châu và 30 ngày qua của giá vàng Bảo Tín Minh Châu

Ngày Mua Bán
23-01-2020 4,352,000 6k 4,380,000 10k
22-01-2020 4,346,000 11k 4,370,000 5k
21-01-2020 4,357,000 21k 4,375,000 20k
20-01-2020 4,336,000 4,355,000 1k
19-01-2020 4,336,000 15k 4,354,000 16k
18-01-2020 4,321,000 5k 4,338,000 3k
17-01-2020 4,316,000 9k 4,335,000 9k
16-01-2020 4,307,000 9k 4,326,000 9k
15-01-2020 4,298,000 7k 4,317,000 10k
14-01-2020 4,305,000 28k 4,327,000 25k
13-01-2020 4,333,000 1k 4,352,000 2k
12-01-2020 4,332,000 4k 4,350,000 3k
11-01-2020 4,328,000 22k 4,347,000 22k
10-01-2020 4,306,000 94k 4,325,000 105k
09-01-2020 4,400,000 34k 4,430,000 44k
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
 

Giá vàng hôm nay 9999 bao nhiêu 1 chỉ tại Hà Nội giá vàng EXIMBANK và 30 ngày qua của giá vàng EXIMBANK

Ngày Mua Bán
23-01-2020 4,340,000 4,375,000
22-01-2020 4,340,000 10k 4,375,000 10k
21-01-2020 4,350,000 15k 4,385,000 15k
20-01-2020 4,335,000 20k 4,370,000 20k
19-01-2020 4,315,000 4,350,000 5k
18-01-2020 4,315,000 15k 4,345,000 15k
17-01-2020 4,300,000 10k 4,330,000 10k
16-01-2020 4,310,000 13k 4,340,000 13k
15-01-2020 4,297,000 4k 4,327,000 1k
14-01-2020 4,293,000 37k 4,328,000 37k
13-01-2020 4,330,000 4,365,000
12-01-2020 4,330,000 4,365,000
11-01-2020 4,330,000 40k 4,365,000 40k
10-01-2020 4,290,000 55k 4,325,000 60k
09-01-2020 4,345,000 85k 4,385,000 95k
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
 

Giá vàng hôm nay 9999 bao nhiêu 1 chỉ tại Hà Nội giá vàng MARITIME BANK và 30 ngày qua của giá vàng MARITIME BANK

Ngày Mua Bán
23-01-2020 4,335,000 25k 4,385,000 25k
22-01-2020 4,360,000 35k 4,410,000 35k
21-01-2020 4,325,000 50k 4,375,000 35k
20-01-2020 4,275,000 4,340,000
19-01-2020 4,275,000 4,340,000
18-01-2020 4,275,000 4,340,000
17-01-2020 4,275,000 4,340,000
16-01-2020 4,275,000 30k 4,340,000 30k
15-01-2020 4,305,000 4,370,000 5k
14-01-2020 4,305,000 25k 4,365,000 30k
13-01-2020 4,280,000 4,335,000
12-01-2020 4,280,000 4,335,000
11-01-2020 4,280,000 5k 4,335,000 15k
10-01-2020 4,285,000 115k 4,350,000 102k
09-01-2020 4,400,000 45k 4,452,000 50k
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
 

Giá vàng hôm nay 9999 bao nhiêu 1 chỉ tại Hà Nội giá vàng VIETINBANK GOLD và 30 ngày qua của giá vàng VIETINBANK GOLD

Ngày Mua Bán
23-01-2020 4,330,000 15k 4,377,000 15k
22-01-2020 4,345,000 4,392,000 5k
21-01-2020 4,345,000 40k 4,387,000 45k
20-01-2020 4,305,000 4,342,000
19-01-2020 4,305,000 4,342,000
18-01-2020 4,305,000 10k 4,342,000 10k
17-01-2020 4,295,000 5k 4,332,000 5k
16-01-2020 4,300,000 15k 4,337,000 10k
15-01-2020 4,285,000 5k 4,327,000 5k
14-01-2020 4,290,000 4,332,000 5k
13-01-2020 4,290,000 4,337,000
12-01-2020 4,290,000 4,337,000
11-01-2020 4,290,000 5k 4,337,000 10k
10-01-2020 4,295,000 50k 4,347,000 50k
09-01-2020 4,345,000 20k 4,397,000 5k
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó

Ngoài vàng 9999 còn những loại vàng khác, cách tính tuổi của vàng?

Ngoài vàng 9999 thì còn có loại vàng tây là hợp kim giữa vàng và một số kim loại màu khác. Tùy theo hàm lượng vàng mà sẽ chia ra nhiều loại vàng khác nhau như: Vàng 9K, Vàng 10K, Vàng 14K, Vàng 18K.

Cách tính hàm lượng vàng: Lấy số K chia cho 24, sẽ ra hàm lượng vàng và đó cũng là tuổi vàng.

Ví dụ: Vàng 18K => Hàm lượng vàng là 18/24=0.75 => Tuổi vàng là 7,5 (vàng 7 tuổi rưỡi).

Bảng sau sẽ cho bạn hiểu rõ hơn về hàm lượng của các loại vàng tây:

Dấu hiệu Karat Hàm lượng vàng (%)
18K 75
14K 58,33
10K 41,67
9K 37,5

Tại Việt Nam, vàng 9999 thường dùng trong làm trang sức hoặc dạng miếng có thể lưu giữ, còn vàng tây vì vàng này có thể được chế tác theo hình dáng, màu sắc mà bạn mong muốn.

Hướng dẫn xem giá vàng 9999 và mua vàng 9999 uy tín

Vàng có giá trị rất lớn, nên khi đi mua vàng tây bạn cũng cần phải hiểu rõ những vấn đề như sau:

– Đầu tiên: Hiểu rõ về tuổi vàng. Tuổi vàng được quy định như sau: Vàng 9999 thường được gọi là vàng 4 số 9. Các người bán vàng không uy tín thường lợi dụng sự thiếu hiểu biết của người mua để đánh lừa. Trong đó, họ sẽ nói rằng vàng 18K là vàng 7 tuổi và đưa cho bạn loại vàng 70% nhưng thực tế, vàng 18K phải đủ 75%.

– Thứ hai: Lựa chọn địa điểm uy tín để mua vàng. Mức giá vàng trên thị trường đều được niêm yết rõ ràng nên sẽ không có trường hợp giá vàng đột nhiên thấp hơn hay cao hơn ở bất kỳ cửa hàng nào. Bạn nên đến những địa điểm uy tín, tên tuổi như PNJ, Doji, SJC hay Phú Quý để đảm bảo chất lượng vàng mình mua.

Đối với vàng tây, cách thức sử dụng và bảo quản cũng đơn giản. Nếu bạn sử dụng một thời gian thấy vàng bị ngả màu thì có thể tự vệ sinh ở nhà theo cách thức dùng 10 phần nước với 1 phần dung dịch xà phòng rồi thả vàng vào, vàng sẽ sáng hơn. Nhưng tốt nhất vẫn nên ra tiệm vàng để đánh bóng mới. Bạn cũng nên nhớ, quá trình này sẽ làm hao mòn vàng, khoảng 0,3%.

1 ounce vàng bằng bao nhiêu gam, bao nhiêu chỉ, bao nhiêu cây?

– 1 troy ounce vàng nặng 31.103476 g

– 1 chỉ vàng nặng 3.75 g

– 1 lượng vàng nặng 37.5 g

Như vậy, ta có thể quy đổi ounce vàng sang chỉ, cây, tiền một cách dễ dàng:

– 1 ounce vàng xấp xỉ = 8.29426026667 chỉ vàng (khoảng 8,3 chỉ vàng) = 0.83 lượng vàng.

– 1 lượng vàng = 1.20565302733 ounce vàng

Tuổi hay còn gọi là hàm lượng vàng sẽ được tính theo thang độ Karat (K):

– Vàng 99,99% = 24K

– Xấp xỉ 75% = 18K

Hiện nay, trên thị trường Việt Nam có kinh doang vàng dưới dạng bánh, thỏi, nhẫn, dây chuyền,… với hàm lượng chủ yếu là 99,999%, 99,99%, 99,9%, 99%, 98%,… Để tính được giá ounce vàng, chỉ vàng, lượng vàng ra số tiền chính xác, các bạn có thể đến các công ty vàng bạc để biết chính xác được giá tiền vàng tại thời điểm đó.

 

GIAVANG.ASIA CUNG CẤP THÔNG TIN VỀ GIÁ VÀNG 9999 tại Hà Nội

Giá Vàng 18k 1 chỉ bao nhiêu
  • Giá vàng 9999 hôm nay giá bao nhiêu tại Hà Nội ?
  • Giá vàng thế giới hôm nay giá bao nhiêu ?
  • Giá vàng 1 ounce hôm nay bao nhiêu ?
  • Giá vàng 9999 1 chỉ hôm nay bao nhiêu tại Hà Nội ?
  • Giá vàng 9999 theo Gram hôm nay bao nhiêu ?
  • Giá vàng 9999 theo Kg hôm nay bao nhiêu?
  • Giá vàng 9999 hôm nay bao nhiêu 1 chỉ tại Hà Nội ?
  • Giá vàng SJC hôm nay bao nhiêu?
  • Giá vàng 9999 mới nhất bao nhiêu ?
  • Giá vàng 9999 mới hôm nay bao nhiêu ?
  • Giá vàng 999 hnay bao nhiêu ?
  • Giá vàng 9999 1 chỉ hôm nay bao nhiêu tiền?
  • Giá vàng 9999 bán ra hôm nay bao nhiêu ?
  • Giá vàng 9999 mua vào hôm nay bao nhiêu ?
  • Biểu đồ Giá vàng 9999 như thế nào ?
  • Thị trường vàng hiện tại như thế nào ?
  • Kinh doanh vàng cần tham khảo thông tin gì?
  • Tra cứu tỷ giá ngoại tệ hôm nay ?
  • Có nên mua vàng 18k hay không ?
  • Bảng giá vàng 9999 cập nhật bao nhiêu ?
5/5 (1 Review)
TÍNH LÃI LỖ MUA BÁN VÀNG
Chọn loại vàng đầu tư:
Ngày mua:
Số lượng mua (chỉ)
Ngày bán:
Email (nhận tin mới):
Đăng ký ngay thông tin
để được nhận thông tin mới nhất