Tỷ giá hôm nay (27-04-2024)
BIỂU ĐỒ TỶ GIÁ USD 30 NGÀY GẦN NHẤT
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
27-04-2024 | 2,509 | 2,546 |
26-04-2024 | 2,509 | 2,546 |
25-04-2024 | 2,514 | 2,548 |
24-04-2024 | 2,515 | 2,549 |
23-04-2024 | 2,515 | 2,549 |
22-04-2024 | 2,515 | 2,549 |
21-04-2024 | 2,513 | 2,547 |
20-04-2024 | 2,513 | 2,547 |
19-04-2024 | 2,513 | 2,547 |
18-04-2024 | 2,510 | 2,544 |
17-04-2024 | 2,510 | 2,544 |
16-04-2024 | 2,498 | 2,535 |
15-04-2024 | 2,493 | 2,530 |
14-04-2024 | 2,481 | 2,518 |
13-04-2024 | 2,481 | 2,518 |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Tỷ giá Vàng/USD Online
Tỷ giá USD/VND Online
Tỷ giá đơn vị Vàng
Giá vàng 9999 hôm nay bao nhiêu ?
Giá vàng 24K hôm nay bao nhiêu 1 chỉ ?
Giá vàng 18K hôm nay bao nhiêu 1 chỉ ?
Giá vàng 14K hôm nay bao nhiêu 1 chỉ ?
Giá vàng 10K hôm nay bao nhiêu 1 chỉ ?
1 Chỉ vàng = 3.75 g
1 Lượng (cây) = 37.5 g
1 lượng vàng = 1.20565302733 ounce vàng
Tỷ giá Ngoại Tệ
Đơn vị VND | Mua | Bán |
---|---|---|
USD | 2,509 | 2,546 |
THB | 61 | 70 |
SGD | 1,814 | 1,893 |
SEK | 0 | 238 |
SAR | 0 | 701 |
RUB | 0 | 29 |
NOK | 0 | 235 |
MYR | 0 | 538 |
KWD | 0 | 8,544 |
KRW | 2 | 2 |
JPY | 16 | 17 |
INR | 0 | 32 |
HKD | 315 | 329 |
GBP | 3,087 | 3,221 |
EUR | 2,648 | 2,795 |
DKK | 0 | 372 |
CNY | 342 | 357 |
CHF | 2,707 | 2,824 |
CAD | 1,808 | 1,886 |
AUD | 1,612 | 1,682 |