Tỷ giá hôm nay (20-03-2024)
BIỂU ĐỒ TỶ GIÁ USD 30 NGÀY GẦN NHẤT
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
20-03-2024 | 2,456 | 2,491 |
19-03-2024 | 2,455 | 2,490 |
18-03-2024 | 2,453 | 2,488 |
17-03-2024 | 2,452 | 2,489 |
16-03-2024 | 2,452 | 2,489 |
15-03-2024 | 2,454 | 2,491 |
14-03-2024 | 2,450 | 2,487 |
13-03-2024 | 2,445 | 2,482 |
12-03-2024 | 2,443 | 2,480 |
11-03-2024 | 2,442 | 2,479 |
10-03-2024 | 2,447 | 2,484 |
09-03-2024 | 2,447 | 2,484 |
08-03-2024 | 2,447 | 2,484 |
07-03-2024 | 2,450 | 2,487 |
06-03-2024 | 2,451 | 2,488 |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Tỷ giá Vàng/USD Online
Tỷ giá USD/VND Online
Tỷ giá đơn vị Vàng
Giá vàng 9999 hôm nay bao nhiêu ?
Giá vàng 24K hôm nay bao nhiêu 1 chỉ ?
Giá vàng 18K hôm nay bao nhiêu 1 chỉ ?
Giá vàng 14K hôm nay bao nhiêu 1 chỉ ?
Giá vàng 10K hôm nay bao nhiêu 1 chỉ ?
1 Chỉ vàng = 3.75 g
1 Lượng (cây) = 37.5 g
1 lượng vàng = 1.20565302733 ounce vàng
Tỷ giá Ngoại Tệ
Đơn vị VND | Mua | Bán |
---|---|---|
USD | 2,456 | 2,491 |
THB | 61 | 70 |
SGD | 1,796 | 1,872 |
SEK | 0 | 241 |
RUB | 0 | 28 |
NOK | 0 | 236 |
MYR | 0 | 529 |
KWD | 0 | 8,350 |
KRW | 2 | 2 |
JPY | 16 | 17 |
INR | 0 | 31 |
HKD | 308 | 321 |
GBP | 3,057 | 3,187 |
EUR | 2,615 | 2,759 |
DKK | 0 | 367 |
CHF | 2,716 | 2,832 |
CAD | 1,777 | 1,852 |
AUD | 1,569 | 1,635 |