Bảng Giá Vàng Hôm Nay Cập Nhật Ngày 27-05-2022
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,820,000 30k | 6,910,000 30k |
DOJI SG | 6,820,000 30k | 6,910,000 30k |
Nữ trang 24K 99% | 5,290,800 5k | 5,420,800 5k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,395,000 5k | 5,475,000 5k |
Phú Qúy SJC | 6,825,000 20k | 6,910,000 15k |
PNJ HN | 5,410,000 10k | 5,520,000 10k |
PNJ TP.HCM | 5,410,000 10k | 5,520,000 10k |
SJC Biên Hòa | 6,840,000 10k | 6,940,000 10k |
SJC Bình Phước | 6,838,000 10k | 6,942,000 10k |
SJC Cà Mau | 6,840,000 10k | 6,942,000 10k |
SJC Hà Nội | 6,840,000 10k | 6,942,000 10k |
SJC Huế | 6,837,000 10k | 6,943,000 10k |
SJC Long Xuyên | 6,842,000 10k | 6,945,000 10k |
SJC Miền Tây | 6,840,000 10k | 6,940,000 10k |
SJC Nha Trang | 6,840,000 10k | 6,942,000 10k |
SJC Quãng Ngãi | 6,840,000 10k | 6,940,000 10k |
SJC TP HCM | 6,840,000 10k | 6,940,000 10k |
SJC Đà Nẵng | 6,840,000 10k | 6,942,000 10k |
TPHCM 10K | 2,098,300 2k | 2,298,300 2k |
TPHCM 14K | 3,007,200 3k | 3,207,200 3k |
TPHCM 18K | 3,921,700 4k | 4,121,700 4k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,415,000 5k | 5,515,000 5k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,415,000 5k | 5,525,000 5k |
VIETINBANK GOLD | 6,830,000 20k | 6,932,000 20k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
BẢNG GIÁ VÀNG CẬP NHẬT
Tỷ giá Vàng/USD Online
Tỷ giá đơn vị Vàng
Tỷ giá Ngoại Tệ
Đơn vị VND | Mua | Bán |
---|---|---|
USD | 23,030.00 | 23,340.00 |
THB | 600.44 | 692.81 |
SGD | 16,477.70 | 17,180.70 |
SEK | 0.00 | 2,405.59 |
RUB | 0.00 | 439.37 |
NOK | 0.00 | 2,486.08 |
MYR | 0.00 | 5,340.29 |
KWD | 0.00 | 78,711.70 |
KRW | 15.91 | 19.38 |
JPY | 177.60 | 188.03 |
INR | 0.00 | 310.03 |
HKD | 2,880.36 | 3,003.24 |
GBP | 28,524.00 | 29,740.80 |
EUR | 24,263.10 | 25,622.20 |
DKK | 0.00 | 3,413.05 |
CHF | 23,588.00 | 24,594.30 |
CAD | 17,703.40 | 18,458.70 |
AUD | 16,060.10 | 16,745.30 |