Bảng Giá Vàng Hôm Nay Cập Nhật Ngày 09-08-2022
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,625,000 | 6,725,000 |
DOJI SG | 6,630,000 | 6,730,000 10k |
Nữ trang 24K 99% | 5,102,700 | 5,232,700 |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,225,000 | 5,285,000 |
Phú Qúy SJC | 6,630,000 | 6,725,000 |
PNJ HN | 0 | 5,220,000 40k |
PNJ TP.HCM | 5,220,000 40k | 5,330,000 40k |
SJC Biên Hòa | 6,620,000 10k | 6,720,000 10k |
SJC Bình Phước | 6,618,000 10k | 6,722,000 10k |
SJC Cà Mau | 6,620,000 10k | 6,722,000 10k |
SJC Hà Nội | 6,620,000 10k | 6,722,000 10k |
SJC Huế | 6,617,000 10k | 6,723,000 10k |
SJC Long Xuyên | 6,622,000 10k | 6,725,000 10k |
SJC Miền Tây | 6,620,000 10k | 6,720,000 10k |
SJC Nha Trang | 6,620,000 10k | 6,722,000 10k |
SJC Quãng Ngãi | 6,620,000 10k | 6,720,000 10k |
SJC TP HCM | 6,620,000 10k | 6,720,000 10k |
SJC Đà Nẵng | 6,620,000 10k | 6,722,000 10k |
TPHCM 10K | 2,019,100 | 2,219,100 |
TPHCM 14K | 2,896,500 | 3,096,500 |
TPHCM 18K | 3,779,100 | 3,979,100 |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,235,000 | 5,325,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,235,000 | 5,335,000 |
VIETINBANK GOLD | 6,630,000 30k | 6,732,000 30k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
BẢNG GIÁ VÀNG CẬP NHẬT
Tỷ giá Vàng/USD Online
Tỷ giá đơn vị Vàng
Tỷ giá Ngoại Tệ
Đơn vị VND | Mua | Bán |
---|---|---|
USD | 23,220.00 | 23,530.00 |
THB | 581.35 | 670.77 |
SGD | 16,528.40 | 17,233.30 |
SEK | 0.00 | 2,354.66 |
RUB | 0.00 | 463.85 |
NOK | 0.00 | 2,452.24 |
MYR | 0.00 | 5,307.85 |
KWD | 0.00 | 79,097.10 |
KRW | 15.50 | 18.89 |
JPY | 168.67 | 178.56 |
INR | 0.00 | 304.82 |
HKD | 2,903.82 | 3,027.66 |
GBP | 27,515.80 | 28,689.20 |
EUR | 23,217.70 | 24,517.90 |
DKK | 0.00 | 3,264.96 |
CHF | 23,861.00 | 24,878.60 |
CAD | 17,722.30 | 18,478.10 |
AUD | 15,897.80 | 16,575.80 |