Bảng Giá Vàng Hôm Nay Cập Nhật Ngày 09-12-2023

Đơn vị: đồng/chỉ Mua Bán
Nữ trang 24K 99% 5,954,200 30k 6,084,200 30k
Nữ trang 24K 99,99% 6,060,000 30k 6,145,000 30k
SJC Biên Hòa 7,290,000 20k 7,410,000
SJC Cà Mau 7,290,000 20k 7,412,000
SJC Hà Nội 7,290,000 20k 7,412,000
SJC Huế 7,287,000 20k 7,412,000
SJC Miền Tây 7,290,000 20k 7,410,000
SJC Nha Trang 7,290,000 20k 7,412,000
SJC Quãng Ngãi 7,290,000 20k 7,410,000
SJC Đà Nẵng 7,290,000 20k 7,412,000
TPHCM 10K 2,377,700 13k 2,577,700 13k
TPHCM 14K 3,397,900 18k 3,597,900 18k
TPHCM 18K 4,424,200 23k 4,624,200 23k
TPHCM SJC 1C 2C 5C 6,070,000 30k 6,175,000 30k
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó

Tỷ giá Vàng/USD Online

Tỷ giá Ngoại Tệ

Đơn vị VND Mua Bán

Giá vàng thế giới trực tiếp

GIAVANG.ASIA CUNG CẤP THÔNG TIN VỀ

Đăng ký ngay thông tin
để được nhận thông tin mới nhất