Bảng Giá Vàng Hôm Nay Cập Nhật Ngày 06-06-2023
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
Nữ trang 24K 99% | 5,424,600 | 5,544,600 |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,530,000 | 5,600,000 |
SJC Biên Hòa | 6,655,000 | 6,715,000 |
SJC Bình Phước | 6,665,000 | 6,717,000 |
SJC Cà Mau | 6,655,000 | 6,717,000 |
SJC Hà Nội | 6,655,000 | 6,717,000 |
SJC Huế | 6,652,000 | 6,683,000 |
SJC Long Xuyên | 6,657,000 | 6,720,000 |
SJC Miền Tây | 6,655,000 | 6,715,000 |
SJC Nha Trang | 6,655,000 | 6,717,000 |
SJC Quãng Ngãi | 6,655,000 | 6,715,000 |
SJC TP HCM | 6,655,000 | 6,715,000 |
SJC Đà Nẵng | 6,655,000 | 6,717,000 |
TPHCM 10K | 2,150,400 | 2,350,400 |
TPHCM 14K | 3,080,100 | 3,280,100 |
TPHCM 18K | 4,015,400 | 4,215,400 |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,545,000 | 5,640,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,545,000 | 5,650,000 |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
BẢNG GIÁ VÀNG CẬP NHẬT
Tỷ giá Vàng/USD Online
Tỷ giá đơn vị Vàng
Tỷ giá Ngoại Tệ
Đơn vị VND | Mua | Bán |
---|