Bảng Giá Vàng Hôm Nay Cập Nhật Ngày 28-06-2022
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,785,000 10k | 6,860,000 5k |
DOJI SG | 6,785,000 5k | 6,865,000 10k |
Nữ trang 24K 99% | 5,241,300 10k | 5,371,300 10k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,355,000 10k | 5,425,000 10k |
Phú Qúy SJC | 6,795,000 10k | 6,860,000 5k |
PNJ HN | 0 | 5,370,000 10k |
PNJ TP.HCM | 5,370,000 10k | 5,480,000 10k |
SJC Biên Hòa | 6,790,000 | 6,860,000 |
SJC Bình Phước | 6,788,000 | 6,862,000 |
SJC Cà Mau | 6,790,000 | 6,862,000 |
SJC Hà Nội | 6,790,000 | 6,862,000 |
SJC Huế | 6,787,000 | 6,863,000 |
SJC Long Xuyên | 6,792,000 | 6,865,000 |
SJC Miền Tây | 6,790,000 | 6,860,000 |
SJC Nha Trang | 6,790,000 | 6,862,000 |
SJC Quãng Ngãi | 6,790,000 | 6,860,000 |
SJC TP HCM | 6,790,000 | 6,860,000 |
SJC Đà Nẵng | 6,790,000 | 6,862,000 |
TPHCM 10K | 2,077,500 4k | 2,277,500 4k |
TPHCM 14K | 2,978,100 6k | 3,178,100 6k |
TPHCM 18K | 3,884,200 8k | 4,084,200 8k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,370,000 10k | 5,465,000 10k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,370,000 10k | 5,475,000 10k |
VIETINBANK GOLD | 6,790,000 10k | 6,862,000 |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
BẢNG GIÁ VÀNG CẬP NHẬT
Tỷ giá Vàng/USD Online
Tỷ giá đơn vị Vàng
Tỷ giá Ngoại Tệ
Đơn vị VND | Mua | Bán |
---|---|---|
USD | 23,080.00 | 23,390.00 |
THB | 580.81 | 670.15 |
SGD | 16,353.50 | 17,051.20 |
SEK | 0.00 | 2,354.64 |
RUB | 0.00 | 515.56 |
NOK | 0.00 | 2,428.62 |
MYR | 0.00 | 5,343.27 |
KWD | 0.00 | 78,675.30 |
KRW | 15.64 | 19.06 |
JPY | 166.79 | 176.58 |
INR | 0.00 | 307.50 |
HKD | 2,887.78 | 3,010.97 |
GBP | 27,794.90 | 28,980.60 |
EUR | 23,955.30 | 25,297.10 |
DKK | 0.00 | 3,368.62 |
CHF | 23,700.70 | 24,711.70 |
CAD | 17,614.70 | 18,366.10 |
AUD | 15,684.80 | 16,353.80 |