Bảng Giá Vàng Hôm Nay Cập Nhật Ngày 02-10-2023
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
Nữ trang 24K 99% | 5,464,200 25k | 5,584,200 25k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,560,000 25k | 5,640,000 25k |
SJC Biên Hòa | 6,820,000 5k | 6,890,000 5k |
SJC Bình Phước | 6,665,000 | 6,892,000 5k |
SJC Cà Mau | 6,820,000 5k | 6,892,000 5k |
SJC Hà Nội | 6,820,000 5k | 6,892,000 5k |
SJC Huế | 6,817,000 5k | 6,683,000 |
SJC Long Xuyên | 6,822,000 5k | 6,895,000 5k |
SJC Miền Tây | 6,820,000 5k | 6,890,000 5k |
SJC Nha Trang | 6,820,000 5k | 6,892,000 5k |
SJC Quãng Ngãi | 6,820,000 5k | 6,890,000 5k |
SJC Đà Nẵng | 6,820,000 5k | 6,892,000 5k |
TPHCM 10K | 2,167,100 10k | 2,367,100 10k |
TPHCM 14K | 3,103,400 15k | 3,303,400 15k |
TPHCM 18K | 4,045,400 19k | 4,245,400 19k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,580,000 15k | 5,680,000 15k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
BẢNG GIÁ VÀNG CẬP NHẬT
Tỷ giá Vàng/USD Online
Tỷ giá đơn vị Vàng
Tỷ giá Ngoại Tệ
Đơn vị VND | Mua | Bán |
---|