Bảng Giá Vàng Hôm Nay Cập Nhật Ngày 09-02-2023
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
Nữ trang 24K 99% | 5,271,000 10k | 5,401,000 10k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,375,000 10k | 5,455,000 10k |
SJC Biên Hòa | 6,655,000 15k | 6,735,000 15k |
SJC Bình Phước | 6,653,000 15k | 6,737,000 15k |
SJC Cà Mau | 6,655,000 15k | 6,737,000 15k |
SJC Hà Nội | 6,655,000 15k | 6,737,000 15k |
SJC Huế | 6,652,000 15k | 6,738,000 15k |
SJC Long Xuyên | 6,657,000 15k | 6,740,000 15k |
SJC Miền Tây | 6,655,000 15k | 6,735,000 15k |
SJC Nha Trang | 6,655,000 15k | 6,737,000 15k |
SJC Quãng Ngãi | 6,655,000 15k | 6,735,000 15k |
SJC TP HCM | 6,655,000 15k | 6,735,000 15k |
SJC Đà Nẵng | 6,655,000 15k | 6,737,000 15k |
TPHCM 10K | 2,090,000 4k | 2,290,000 4k |
TPHCM 14K | 2,995,600 6k | 3,195,600 6k |
TPHCM 18K | 3,906,700 8k | 4,106,700 8k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,405,000 10k | 5,495,000 10k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,405,000 10k | 5,505,000 10k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
BẢNG GIÁ VÀNG CẬP NHẬT
Tỷ giá Vàng/USD Online
Tỷ giá đơn vị Vàng
Tỷ giá Ngoại Tệ
Đơn vị VND | Mua | Bán |
---|