Bảng Giá Vàng Hôm Nay Cập Nhật Ngày 27-07-2024
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 7,750,000 | 7,950,000 |
DOJI SG | 7,750,000 | 7,950,000 |
Nữ trang 24K 99% | 7,354,500 | 7,554,500 |
Nữ trang 24K 99,99% | 7,520,000 | 7,630,000 |
Phú Qúy SJC | 7,750,000 | 7,950,000 |
PNJ TP.HCM | 7,535,000 40k | 7,686,000 16k |
SJC Biên Hòa | 8,460,000 | 8,680,000 |
SJC TP HCM | 7,750,000 | 7,950,000 |
TPHCM 10K | 2,947,000 | 3,197,000 |
TPHCM 14K | 4,213,700 | 4,463,700 |
TPHCM 18K | 5,488,100 | 5,738,100 |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 7,530,000 | 7,680,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 7,530,000 | 7,690,000 |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
BẢNG GIÁ VÀNG CẬP NHẬT
Tỷ giá Vàng/USD Online
Tỷ giá đơn vị Vàng
Tỷ giá Ngoại Tệ
Đơn vị VND | Mua | Bán |
---|---|---|
USD | 25,091.00 | 25,091.00 |
THB | 616.88 | 616.88 |
SGD | 18,359.90 | 18,359.90 |
SEK | 0.00 | 0.00 |
SAR | 0.00 | 0.00 |
RUB | 0.00 | 0.00 |
NOK | 0.00 | 0.00 |
MYR | 0.00 | 0.00 |
KWD | 0.00 | 0.00 |
KRW | 15.79 | 15.79 |
JPY | 159.31 | 159.31 |
INR | 0.00 | 0.00 |
HKD | 3,158.89 | 3,158.89 |
GBP | 31,694.80 | 31,694.80 |
EUR | 26,754.60 | 26,754.60 |
DKK | 0.00 | 0.00 |
CNY | 3,426.83 | 3,426.83 |
CHF | 27,987.90 | 27,987.90 |
CAD | 17,843.10 | 17,843.10 |
AUD | 16,132.10 | 16,132.10 |