Bảng Giá Vàng Hôm Nay Cập Nhật Ngày 19-03-2024
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 7,930,000 10k | 8,130,000 10k |
DOJI SG | 7,930,000 10k | 8,130,000 10k |
Nữ trang 24K 99% | 6,602,500 25k | 6,752,500 25k |
Nữ trang 24K 99,99% | 6,740,000 25k | 6,820,000 25k |
PNJ HN | 0 | 6,730,000 40k |
PNJ TP.HCM | 6,730,000 40k | 6,850,000 40k |
SJC Biên Hòa | 7,990,000 50k | 8,190,000 50k |
SJC Cà Mau | 7,990,000 50k | 8,192,000 50k |
SJC Hà Nội | 7,990,000 50k | 8,192,000 50k |
SJC Huế | 7,987,000 50k | 8,192,000 50k |
SJC Miền Tây | 7,990,000 50k | 8,190,000 50k |
SJC Nha Trang | 7,990,000 50k | 8,192,000 50k |
SJC Quãng Ngãi | 7,990,000 50k | 8,190,000 50k |
SJC Đà Nẵng | 7,990,000 50k | 8,192,000 50k |
TPHCM 10K | 2,659,200 10k | 2,859,200 10k |
TPHCM 14K | 3,791,500 15k | 3,991,500 15k |
TPHCM 18K | 4,930,500 19k | 5,130,500 19k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 6,750,000 25k | 6,870,000 25k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 6,750,000 6,750k | 6,880,000 6,880k |
VIETINBANK GOLD | 7,940,000 30k | 8,142,000 30k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
BẢNG GIÁ VÀNG CẬP NHẬT
Tỷ giá Vàng/USD Online
Tỷ giá đơn vị Vàng
Tỷ giá Ngoại Tệ
Đơn vị VND | Mua | Bán |
---|---|---|
USD | 24,545.00 | 24,895.00 |
THB | 606.92 | 700.21 |
SGD | 17,990.90 | 18,756.40 |
SEK | 0.00 | 2,419.11 |
RUB | 0.00 | 284.79 |
NOK | 0.00 | 2,370.03 |
MYR | 0.00 | 5,292.23 |
KWD | 0.00 | 83,427.60 |
KRW | 15.98 | 19.37 |
JPY | 160.75 | 170.14 |
INR | 0.00 | 309.08 |
HKD | 3,081.01 | 3,212.11 |
GBP | 30,644.90 | 31,948.80 |
EUR | 26,186.50 | 27,623.60 |
DKK | 0.00 | 3,673.32 |
CHF | 27,133.30 | 28,287.80 |
CAD | 17,795.60 | 18,552.80 |
AUD | 15,786.10 | 16,457.80 |