Giá vàng hôm nay tăng hay giảm vàng trong nước vàng thế giới
- Chia sẻ:
Giá vàng hôm nay tăng hay giảm cập nhật giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC, vàng thế giới. Theo dõi giá vàng hôm nay tăng hay giảm tại Giavang.asia.
Giá vàng hôm nay tăng hay giảm vàng trong nước vàng thế giới theo dõi sự thay đổi trong 30 ngày qua.
Giá vàng hôm nay trực tiếp giá vàng thế giới.
Bảng cập nhật giá vàng thế giới trực tiếp ( sau 5 phút tự động)
Thời gian đang chạy:
Giờ | Giá |
---|
Giá vàng hôm nay tăng hay giảm SJC Hà Nội và 30 ngày qua của giá vàng SJC Hà Nội
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
21-01-2020 | 4,355,000 25k | 4,402,000 30k |
20-01-2020 | 4,330,000 15k | 4,372,000 15k |
19-01-2020 | 4,315,000 5k | 4,357,000 10k |
18-01-2020 | 4,310,000 15k | 4,347,000 15k |
17-01-2020 | 4,295,000 10k | 4,332,000 10k |
16-01-2020 | 4,305,000 10k | 4,342,000 10k |
15-01-2020 | 4,295,000 35k | 4,332,000 30k |
14-01-2020 | 4,260,000 55k | 4,302,000 55k |
13-01-2020 | 4,315,000 5k | 4,357,000 10k |
12-01-2020 | 4,320,000 | 4,367,000 |
11-01-2020 | 4,320,000 25k | 4,367,000 25k |
10-01-2020 | 4,295,000 50k | 4,342,000 55k |
09-01-2020 | 4,345,000 75k | 4,397,000 75k |
08-01-2020 | 4,420,000 57k | 4,472,000 62k |
07-01-2020 | 4,363,000 17k | 4,410,000 17k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng hôm nay tăng hay giảm SJC TP HCM và 30 ngày qua của giá vàng SJC TP HCM
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
21-01-2020 | 4,355,000 25k | 4,400,000 30k |
20-01-2020 | 4,330,000 15k | 4,370,000 15k |
19-01-2020 | 4,315,000 5k | 4,355,000 10k |
18-01-2020 | 4,310,000 15k | 4,345,000 15k |
17-01-2020 | 4,295,000 10k | 4,330,000 10k |
16-01-2020 | 4,305,000 10k | 4,340,000 10k |
15-01-2020 | 4,295,000 35k | 4,330,000 30k |
14-01-2020 | 4,260,000 55k | 4,300,000 55k |
13-01-2020 | 4,315,000 5k | 4,355,000 10k |
12-01-2020 | 4,320,000 | 4,365,000 |
11-01-2020 | 4,320,000 25k | 4,365,000 25k |
10-01-2020 | 4,295,000 50k | 4,340,000 55k |
09-01-2020 | 4,345,000 75k | 4,395,000 75k |
08-01-2020 | 4,420,000 57k | 4,470,000 62k |
07-01-2020 | 4,363,000 17k | 4,408,000 17k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng hôm nay tăng hay giảm Phú Qúy SJC và 30 ngày qua của giá vàng Phú Qúy SJC
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
21-01-2020 | 4,355,000 20k | 4,380,000 25k |
20-01-2020 | 4,335,000 | 4,355,000 |
19-01-2020 | 4,335,000 15k | 4,355,000 5k |
18-01-2020 | 4,320,000 15k | 4,350,000 20k |
17-01-2020 | 4,305,000 5k | 4,330,000 5k |
16-01-2020 | 4,310,000 20k | 4,335,000 15k |
15-01-2020 | 4,290,000 20k | 4,320,000 15k |
14-01-2020 | 4,270,000 55k | 4,305,000 45k |
13-01-2020 | 4,325,000 5k | 4,350,000 10k |
12-01-2020 | 4,330,000 5k | 4,360,000 5k |
11-01-2020 | 4,325,000 35k | 4,355,000 25k |
10-01-2020 | 4,290,000 60k | 4,330,000 60k |
09-01-2020 | 4,350,000 70k | 4,390,000 80k |
08-01-2020 | 4,420,000 50k | 4,470,000 65k |
07-01-2020 | 4,370,000 5k | 4,405,000 15k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng hôm nay tăng hay giảm SJC Đà Nẵng và 30 ngày qua của giá vàng SJC Đà Nẵng
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
21-01-2020 | 4,355,000 25k | 4,402,000 30k |
20-01-2020 | 4,330,000 15k | 4,372,000 15k |
19-01-2020 | 4,315,000 5k | 4,357,000 10k |
18-01-2020 | 4,310,000 15k | 4,347,000 15k |
17-01-2020 | 4,295,000 10k | 4,332,000 10k |
16-01-2020 | 4,305,000 10k | 4,342,000 10k |
15-01-2020 | 4,295,000 35k | 4,332,000 30k |
14-01-2020 | 4,260,000 55k | 4,302,000 55k |
13-01-2020 | 4,315,000 5k | 4,357,000 10k |
12-01-2020 | 4,320,000 | 4,367,000 |
11-01-2020 | 4,320,000 25k | 4,367,000 25k |
10-01-2020 | 4,295,000 50k | 4,342,000 55k |
09-01-2020 | 4,345,000 75k | 4,397,000 75k |
08-01-2020 | 4,420,000 57k | 4,472,000 62k |
07-01-2020 | 4,363,000 17k | 4,410,000 17k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng hôm nay tăng hay giảm PNJ Hà Nội và 30 ngày qua của giá vàng PNJ Hà Nội
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
21-01-2020 | 4,365,000 40k | 4,405,000 40k |
20-01-2020 | 4,325,000 25k | 4,365,000 25k |
19-01-2020 | 4,300,000 | 4,340,000 |
18-01-2020 | 4,300,000 5k | 4,340,000 5k |
17-01-2020 | 4,295,000 10k | 4,335,000 10k |
16-01-2020 | 4,305,000 5k | 4,345,000 5k |
15-01-2020 | 4,300,000 35k | 4,340,000 25k |
14-01-2020 | 4,265,000 55k | 4,315,000 50k |
13-01-2020 | 4,320,000 | 4,365,000 |
12-01-2020 | 4,320,000 10k | 4,365,000 10k |
11-01-2020 | 4,330,000 25k | 4,375,000 25k |
10-01-2020 | 4,305,000 45k | 4,350,000 45k |
09-01-2020 | 4,350,000 80k | 4,395,000 105k |
08-01-2020 | 4,430,000 70k | 4,500,000 100k |
07-01-2020 | 4,360,000 5k | 4,400,000 |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng hôm nay tăng hay giảm PNJ TP.HCM và 30 ngày qua của giá vàng PNJ TP.HCM
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
21-01-2020 | 4,365,000 40k | 4,405,000 40k |
20-01-2020 | 4,325,000 25k | 4,365,000 25k |
19-01-2020 | 4,300,000 | 4,340,000 |
18-01-2020 | 4,300,000 5k | 4,340,000 5k |
17-01-2020 | 4,295,000 10k | 4,335,000 10k |
16-01-2020 | 4,305,000 5k | 4,345,000 5k |
15-01-2020 | 4,300,000 35k | 4,340,000 25k |
14-01-2020 | 4,265,000 55k | 4,315,000 50k |
13-01-2020 | 4,320,000 | 4,365,000 |
12-01-2020 | 4,320,000 10k | 4,365,000 10k |
11-01-2020 | 4,330,000 25k | 4,375,000 25k |
10-01-2020 | 4,305,000 45k | 4,350,000 45k |
09-01-2020 | 4,350,000 80k | 4,395,000 105k |
08-01-2020 | 4,430,000 70k | 4,500,000 100k |
07-01-2020 | 4,360,000 5k | 4,400,000 |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng hôm nay tăng hay giảm DOJI SG và 30 ngày qua của giá vàng DOJI SG
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
21-01-2020 | 4,370,000 25k | 4,395,000 25k |
20-01-2020 | 4,345,000 10k | 4,370,000 12k |
19-01-2020 | 4,335,000 15k | 4,358,000 13k |
18-01-2020 | 4,320,000 15k | 4,345,000 15k |
17-01-2020 | 4,305,000 10k | 4,330,000 5k |
16-01-2020 | 4,315,000 20k | 4,335,000 10k |
15-01-2020 | 4,295,000 25k | 4,325,000 30k |
14-01-2020 | 4,270,000 60k | 4,295,000 60k |
13-01-2020 | 4,330,000 | 4,355,000 5k |
12-01-2020 | 4,330,000 10k | 4,360,000 |
11-01-2020 | 4,320,000 15k | 4,360,000 30k |
10-01-2020 | 4,305,000 50k | 4,330,000 55k |
09-01-2020 | 4,355,000 75k | 4,385,000 85k |
08-01-2020 | 4,430,000 35k | 4,470,000 30k |
07-01-2020 | 4,395,000 20k | 4,440,000 30k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng hôm nay tăng hay giảm DOJI HN và 30 ngày qua của giá vàng DOJI HN
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
21-01-2020 | 4,370,000 25k | 4,390,000 25k |
20-01-2020 | 4,345,000 10k | 4,365,000 10k |
19-01-2020 | 4,335,000 8k | 4,355,000 13k |
18-01-2020 | 4,327,000 17k | 4,342,000 12k |
17-01-2020 | 4,310,000 5k | 4,330,000 5k |
16-01-2020 | 4,315,000 20k | 4,335,000 20k |
15-01-2020 | 4,295,000 25k | 4,315,000 25k |
14-01-2020 | 4,270,000 60k | 4,290,000 60k |
13-01-2020 | 4,330,000 3k | 4,350,000 3k |
12-01-2020 | 4,333,000 3k | 4,353,000 3k |
11-01-2020 | 4,330,000 24k | 4,350,000 24k |
10-01-2020 | 4,306,000 49k | 4,326,000 49k |
09-01-2020 | 4,355,000 65k | 4,375,000 85k |
08-01-2020 | 4,420,000 40k | 4,460,000 50k |
07-01-2020 | 4,380,000 5k | 4,410,000 |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng hôm nay tăng hay giảm 24K và 30 ngày qua của giá vàng 24K
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
21-01-2020 | 4,320,000 20k | 4,400,000 20k |
20-01-2020 | 4,300,000 25k | 4,380,000 25k |
19-01-2020 | 4,275,000 | 4,355,000 |
18-01-2020 | 4,275,000 15k | 4,355,000 15k |
17-01-2020 | 4,260,000 | 4,340,000 |
16-01-2020 | 4,260,000 5k | 4,340,000 5k |
15-01-2020 | 4,255,000 20k | 4,335,000 20k |
14-01-2020 | 4,235,000 40k | 4,315,000 40k |
13-01-2020 | 4,275,000 10k | 4,355,000 10k |
12-01-2020 | 4,285,000 | 4,365,000 |
11-01-2020 | 4,285,000 40k | 4,365,000 40k |
10-01-2020 | 4,245,000 40k | 4,325,000 40k |
09-01-2020 | 4,285,000 | 4,365,000 |
08-01-2020 | 4,385,000 60k | 4,465,000 60k |
07-01-2020 | 4,325,000 40k | 4,405,000 40k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng hôm nay tăng hay giảm Bảo Tín Minh Châu và 30 ngày qua của giá vàng Bảo Tín Minh Châu
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
21-01-2020 | 4,357,000 21k | 4,375,000 20k |
20-01-2020 | 4,336,000 | 4,355,000 1k |
19-01-2020 | 4,336,000 15k | 4,354,000 16k |
18-01-2020 | 4,321,000 5k | 4,338,000 3k |
17-01-2020 | 4,316,000 9k | 4,335,000 9k |
16-01-2020 | 4,307,000 9k | 4,326,000 9k |
15-01-2020 | 4,298,000 7k | 4,317,000 10k |
14-01-2020 | 4,305,000 28k | 4,327,000 25k |
13-01-2020 | 4,333,000 1k | 4,352,000 2k |
12-01-2020 | 4,332,000 4k | 4,350,000 3k |
11-01-2020 | 4,328,000 22k | 4,347,000 22k |
10-01-2020 | 4,306,000 94k | 4,325,000 105k |
09-01-2020 | 4,400,000 34k | 4,430,000 44k |
08-01-2020 | 4,366,000 31k | 4,386,000 44k |
07-01-2020 | 4,397,000 86k | 4,430,000 102k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng hôm nay tăng hay giảm EXIMBANK và 30 ngày qua của giá vàng EXIMBANK
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
21-01-2020 | 4,350,000 15k | 4,385,000 15k |
20-01-2020 | 4,335,000 20k | 4,370,000 20k |
19-01-2020 | 4,315,000 | 4,350,000 5k |
18-01-2020 | 4,315,000 15k | 4,345,000 15k |
17-01-2020 | 4,300,000 10k | 4,330,000 10k |
16-01-2020 | 4,310,000 13k | 4,340,000 13k |
15-01-2020 | 4,297,000 4k | 4,327,000 1k |
14-01-2020 | 4,293,000 37k | 4,328,000 37k |
13-01-2020 | 4,330,000 | 4,365,000 |
12-01-2020 | 4,330,000 | 4,365,000 |
11-01-2020 | 4,330,000 40k | 4,365,000 40k |
10-01-2020 | 4,290,000 55k | 4,325,000 60k |
09-01-2020 | 4,345,000 85k | 4,385,000 95k |
08-01-2020 | 4,430,000 40k | 4,480,000 40k |
07-01-2020 | 4,390,000 90k | 4,440,000 110k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng hôm nay tăng hay giảm MARITIME BANK và 30 ngày qua của giá vàng MARITIME BANK
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
21-01-2020 | 4,325,000 50k | 4,375,000 35k |
20-01-2020 | 4,275,000 | 4,340,000 |
19-01-2020 | 4,275,000 | 4,340,000 |
18-01-2020 | 4,275,000 | 4,340,000 |
17-01-2020 | 4,275,000 | 4,340,000 |
16-01-2020 | 4,275,000 30k | 4,340,000 30k |
15-01-2020 | 4,305,000 | 4,370,000 5k |
14-01-2020 | 4,305,000 25k | 4,365,000 30k |
13-01-2020 | 4,280,000 | 4,335,000 |
12-01-2020 | 4,280,000 | 4,335,000 |
11-01-2020 | 4,280,000 5k | 4,335,000 15k |
10-01-2020 | 4,285,000 115k | 4,350,000 102k |
09-01-2020 | 4,400,000 45k | 4,452,000 50k |
08-01-2020 | 4,355,000 15k | 4,402,000 28k |
07-01-2020 | 4,370,000 122k | 4,430,000 140k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
Giá vàng hôm nay tăng hay giảm VIETINBANK GOLD và 30 ngày qua của giá vàng VIETINBANK GOLD
Ngày | Mua | Bán |
---|---|---|
21-01-2020 | 4,345,000 40k | 4,387,000 45k |
20-01-2020 | 4,305,000 | 4,342,000 |
19-01-2020 | 4,305,000 | 4,342,000 |
18-01-2020 | 4,305,000 10k | 4,342,000 10k |
17-01-2020 | 4,295,000 5k | 4,332,000 5k |
16-01-2020 | 4,300,000 15k | 4,337,000 10k |
15-01-2020 | 4,285,000 5k | 4,327,000 5k |
14-01-2020 | 4,290,000 | 4,332,000 5k |
13-01-2020 | 4,290,000 | 4,337,000 |
12-01-2020 | 4,290,000 | 4,337,000 |
11-01-2020 | 4,290,000 5k | 4,337,000 10k |
10-01-2020 | 4,295,000 50k | 4,347,000 50k |
09-01-2020 | 4,345,000 20k | 4,397,000 5k |
08-01-2020 | 4,365,000 30k | 4,402,000 45k |
07-01-2020 | 4,395,000 15k | 4,447,000 20k |
Cập nhật bởi Giavang.asia nếu có sai sót vui lòng liên hệ: giavang.asia@gmail.com
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC