
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 9-9 cập nhật 19:03
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 9-9 cập nhật 19:03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 9-9
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 09/09/2022 cập nhật 19:03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,610,00015k | 6,690,00015k |
DOJI SG | 6,610,00015k | 6,690,00015k |
Nữ trang 24K 99% | 4,983,90015k | 5,113,90015k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,105,00015k | 5,165,00015k |
Phú Qúy SJC | 6,610,00020k | 6,690,00020k |
PNJ HN | 0 | 5,110,00030k |
PNJ TP.HCM | 5,110,00030k | 5,210,00030k |
SJC Biên Hòa | 6,620,0005k | 6,700,0005k |
SJC Bình Phước | 6,618,0005k | 6,702,0005k |
SJC Cà Mau | 6,620,0005k | 6,702,0005k |
SJC Hà Nội | 6,620,0005k | 6,702,0005k |
SJC Huế | 6,617,0005k | 6,703,0005k |
SJC Long Xuyên | 6,622,0005k | 6,705,0005k |
SJC Miền Tây | 6,620,0005k | 6,700,0005k |
SJC Nha Trang | 6,620,0005k | 6,702,0005k |
SJC Quãng Ngãi | 6,620,0005k | 6,700,0005k |
SJC TP HCM | 6,620,0005k | 6,700,0005k |
SJC Đà Nẵng | 6,620,0005k | 6,702,0005k |
TPHCM 10K | 1,969,0006k | 2,169,0006k |
TPHCM 14K | 2,826,5009k | 3,026,5009k |
TPHCM 18K | 3,689,10011k | 3,889,10011k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,115,00010k | 5,205,00010k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,115,00010k | 5,215,00010k |
VIETINBANK GOLD | 6,615,00015k | 6,697,00015k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
