
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 9/9/2022 lúc 14g03
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 9/9/2022 cập nhật 14g03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 9/9/2022
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 09/09/2022 cập nhật 14g03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,610,00015k | 6,690,00015k |
DOJI SG | 6,610,00015k | 6,690,00015k |
Nữ trang 24K 99% | 4,988,80020k | 5,118,80020k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,110,00020k | 5,170,00020k |
Phú Qúy SJC | 6,610,00020k | 6,690,00020k |
PNJ HN | 0 | 5,110,00030k |
PNJ TP.HCM | 5,110,00030k | 5,210,00030k |
SJC Biên Hòa | 6,615,000 | 6,695,000 |
SJC Bình Phước | 6,613,000 | 6,697,000 |
SJC Cà Mau | 6,615,000 | 6,697,000 |
SJC Hà Nội | 6,615,000 | 6,697,000 |
SJC Huế | 6,612,000 | 6,698,000 |
SJC Long Xuyên | 6,617,000 | 6,700,000 |
SJC Miền Tây | 6,615,000 | 6,695,000 |
SJC Nha Trang | 6,615,000 | 6,697,000 |
SJC Quãng Ngãi | 6,615,000 | 6,695,000 |
SJC TP HCM | 6,615,000 | 6,695,000 |
SJC Đà Nẵng | 6,615,000 | 6,697,000 |
TPHCM 10K | 1,971,1008k | 2,171,1008k |
TPHCM 14K | 2,829,40012k | 3,029,40012k |
TPHCM 18K | 3,692,90015k | 3,892,90015k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,120,00015k | 5,210,00015k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,120,00015k | 5,220,00015k |
VIETINBANK GOLD | 6,615,00015k | 6,697,00015k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
