Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 9-5-2020 thời điểm 11h04
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 9-5-2020 cập nhật 11h04 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 9-5-2020
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 09/05/2020 cập nhật 11h04 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 4,781,00012k | 4,814,0005k |
DOJI HN | 4,780,00010k | 4,815,000 |
DOJI SG | 4,785,0005k | 4,820,0005k |
EXIMBANK | 4,800,000 | 4,825,000 |
MARITIME BANK | 4,760,000 | 4,865,00025k |
Nữ trang 24K 99% | 4,463,90025k | 4,613,90025k |
Nữ trang 24K 99,99% | 4,575,00025k | 4,660,00025k |
Phú Qúy SJC | 4,780,00010k | 4,810,00010k |
PNJ TP.HCM | 4,620,000 | 4,720,000 |
SJC Biên Hòa | 4,785,00010k | 4,825,00015k |
SJC Bình Phước | 4,783,00010k | 4,827,00015k |
SJC Cà Mau | 4,785,00010k | 4,827,00015k |
SJC Hà Nội | 4,785,00010k | 4,827,00015k |
SJC Huế | 4,782,00010k | 4,828,00015k |
SJC Long Xuyên | 4,785,00010k | 4,827,00015k |
SJC Miền Tây | 4,785,00010k | 4,825,00015k |
SJC Nha Trang | 4,784,00010k | 4,827,00015k |
SJC Quãng Ngãi | 4,785,00010k | 4,825,00015k |
SJC TP HCM | 4,785,00010k | 4,825,00015k |
SJC Đà Lạt | 4,787,00010k | 4,830,00015k |
SJC Đà Nẵng | 4,785,00010k | 4,827,00015k |
TPHCM 10K | 1,768,40010k | 1,958,40010k |
TPHCM 14K | 2,542,10015k | 2,732,10015k |
TPHCM 18K | 3,320,30019k | 3,510,30019k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 4,605,00025k | 4,680,00025k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 4,605,00025k | 4,690,00025k |
Vàng TG ($) | 170.290.70 | 170.340.70 |
VIETINBANK GOLD | 4,725,000 | 4,812,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC