Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 9/5/2020 lúc 03g03
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 9/5/2020 cập nhật 03g03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 9/5/2020
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 09/05/2020 cập nhật 03g03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 4,793,000 | 4,819,000 |
DOJI HN | 4,790,000 | 4,815,000 |
DOJI SG | 4,790,000 | 4,825,000 |
EXIMBANK | 4,800,000 | 4,825,000 |
MARITIME BANK | 4,760,000 | 4,890,000 |
Nữ trang 24K 99% | 4,488,600 | 4,638,600 |
Nữ trang 24K 99,99% | 4,600,000 | 4,685,000 |
Phú Qúy SJC | 4,790,000 | 4,820,000 |
PNJ TP.HCM | 4,620,000 | 4,720,000 |
SJC Biên Hòa | 4,795,000 | 4,840,000 |
SJC Bình Phước | 4,793,000 | 4,842,000 |
SJC Cà Mau | 4,795,000 | 4,842,000 |
SJC Hà Nội | 4,795,000 | 4,842,000 |
SJC Huế | 4,792,000 | 4,843,000 |
SJC Long Xuyên | 4,795,000 | 4,842,000 |
SJC Miền Tây | 4,795,000 | 4,840,000 |
SJC Nha Trang | 4,794,000 | 4,842,000 |
SJC Quãng Ngãi | 4,795,000 | 4,840,000 |
SJC TP HCM | 4,795,000 | 4,840,000 |
SJC Đà Lạt | 4,797,000 | 4,845,000 |
SJC Đà Nẵng | 4,795,000 | 4,842,000 |
TPHCM 10K | 1,778,800 | 1,968,800 |
TPHCM 14K | 2,556,600 | 2,746,600 |
TPHCM 18K | 3,339,100 | 3,529,100 |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 4,630,000 | 4,705,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 4,630,000 | 4,715,000 |
Vàng TG ($) | 170.580.41 | 170.630.41 |
VIETINBANK GOLD | 4,725,000 | 4,812,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC