
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 9/4/2024 lúc 14g02
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 9/4/2024 cập nhật 14g02 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 9/4/2024
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 09/04/2024 cập nhật 14g02 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 7,950,00050k | 8,210,00010k |
DOJI SG | 7,960,00060k | 8,220,00020k |
Nữ trang 24K 99% | 7,191,40035k | 7,361,40055k |
Nữ trang 24K 99,99% | 7,335,00055k | 7,435,00055k |
PNJ HN | 0 | 7,290,000110k |
PNJ TP.HCM | 7,290,000110k | 7,435,000120k |
SJC Biên Hòa | 8,170,000130k | 8,370,000130k |
SJC Cà Mau | 8,170,000130k | 8,372,000130k |
SJC Hà Nội | 8,170,000130k | 8,372,000130k |
SJC Huế | 8,167,000130k | 8,372,000130k |
SJC Miền Tây | 8,170,000130k | 8,370,000130k |
SJC Nha Trang | 8,170,000130k | 8,372,000130k |
SJC Quãng Ngãi | 8,170,000130k | 8,370,000130k |
SJC Đà Nẵng | 8,170,000130k | 8,372,000130k |
TPHCM 10K | 2,895,7003k | 3,115,70023k |
TPHCM 14K | 4,130,00012k | 4,350,00032k |
TPHCM 18K | 5,371,80021k | 5,591,80041k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 7,345,00055k | 7,485,00055k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 7,345,00055k | 7,495,00055k |
VIETINBANK GOLD | 8,040,00090k | 8,242,00090k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
