
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 9-2-2023 cập nhật 20:02
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 9-2-2023 cập nhật 20:02 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 9-2-2023
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 09/02/2023 cập nhật 20:02 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
Nữ trang 24K 99% | 5,271,00010k | 5,401,00010k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,375,00010k | 5,455,00010k |
SJC Biên Hòa | 6,655,00015k | 6,735,00015k |
SJC Bình Phước | 6,653,00015k | 6,737,00015k |
SJC Cà Mau | 6,655,00015k | 6,737,00015k |
SJC Hà Nội | 6,655,00015k | 6,737,00015k |
SJC Huế | 6,652,00015k | 6,738,00015k |
SJC Long Xuyên | 6,657,00015k | 6,740,00015k |
SJC Miền Tây | 6,655,00015k | 6,735,00015k |
SJC Nha Trang | 6,655,00015k | 6,737,00015k |
SJC Quãng Ngãi | 6,655,00015k | 6,735,00015k |
SJC TP HCM | 6,655,00015k | 6,735,00015k |
SJC Đà Nẵng | 6,655,00015k | 6,737,00015k |
TPHCM 10K | 2,090,0004k | 2,290,0004k |
TPHCM 14K | 2,995,6006k | 3,195,6006k |
TPHCM 18K | 3,906,7008k | 4,106,7008k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,405,00010k | 5,495,00010k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,405,00010k | 5,505,00010k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
