
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 8-9-2022 lúc 21g03
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 8-9-2022 cập nhật 21g03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 8-9-2022
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 08/09/2022 cập nhật 21g03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,595,0005k | 6,675,0005k |
DOJI SG | 6,595,00015k | 6,675,0005k |
Nữ trang 24K 99% | 4,969,00015k | 5,099,00015k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,090,00015k | 5,150,00015k |
Phú Qúy SJC | 6,590,0005k | 6,670,0005k |
PNJ HN | 0 | 5,080,00030k |
PNJ TP.HCM | 5,080,00030k | 5,180,00030k |
SJC Biên Hòa | 6,615,00015k | 6,695,00015k |
SJC Bình Phước | 6,613,00015k | 6,697,00015k |
SJC Cà Mau | 6,615,00015k | 6,697,00015k |
SJC Hà Nội | 6,615,00015k | 6,697,00015k |
SJC Huế | 6,612,00015k | 6,698,00015k |
SJC Long Xuyên | 6,617,00015k | 6,700,00015k |
SJC Miền Tây | 6,615,00015k | 6,695,00015k |
SJC Nha Trang | 6,615,00015k | 6,697,00015k |
SJC Quãng Ngãi | 6,615,00015k | 6,695,00015k |
SJC TP HCM | 6,615,00015k | 6,695,00015k |
SJC Đà Nẵng | 6,615,00015k | 6,697,00015k |
TPHCM 10K | 1,962,8006k | 2,162,8006k |
TPHCM 14K | 2,817,8009k | 3,017,8009k |
TPHCM 18K | 3,677,90011k | 3,877,90011k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,105,00020k | 5,195,00020k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,105,00020k | 5,205,00020k |
VIETINBANK GOLD | 6,600,000 | 6,682,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
