Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 8/5 lúc 18g03
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 8/5 cập nhật 18g03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 8/5
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 08/05/2020 cập nhật 18g03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 4,793,00011k | 4,819,0009k |
DOJI HN | 4,790,00010k | 4,815,000 |
DOJI SG | 4,790,00015k | 4,825,00011k |
EXIMBANK | 4,800,00020k | 4,825,00015k |
MARITIME BANK | 4,760,00030k | 4,890,00040k |
Nữ trang 24K 99% | 4,488,60050k | 4,638,60050k |
Nữ trang 24K 99,99% | 4,600,00050k | 4,685,00050k |
Phú Qúy SJC | 4,790,0004,790k | 4,820,0004,820k |
PNJ TP.HCM | 4,620,00020k | 4,720,00030k |
SJC Biên Hòa | 4,795,00015k | 4,840,00015k |
SJC Bình Phước | 4,793,00015k | 4,842,00015k |
SJC Cà Mau | 4,795,00015k | 4,842,00015k |
SJC Hà Nội | 4,795,00015k | 4,842,00015k |
SJC Huế | 4,792,00015k | 4,843,00015k |
SJC Long Xuyên | 4,795,00015k | 4,842,00015k |
SJC Miền Tây | 4,795,00015k | 4,840,00015k |
SJC Nha Trang | 4,794,00015k | 4,842,00015k |
SJC Quãng Ngãi | 4,795,00015k | 4,840,00015k |
SJC TP HCM | 4,795,00015k | 4,840,00015k |
SJC Đà Lạt | 4,797,00015k | 4,845,00015k |
SJC Đà Nẵng | 4,795,00015k | 4,842,00015k |
TPHCM 10K | 1,778,80021k | 1,968,80021k |
TPHCM 14K | 2,556,60029k | 2,746,60029k |
TPHCM 18K | 3,339,10038k | 3,529,10038k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 4,630,00050k | 4,705,00050k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 4,630,00050k | 4,715,00050k |
Vàng TG ($) | 172.040.77 | 172.090.77 |
VIETINBANK GOLD | 4,725,000 | 4,812,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC