
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 7-9-2022 cập nhật 12:03
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 7-9-2022 cập nhật 12:03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 7-9-2022
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 07/09/2022 cập nhật 12:03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,600,00015k | 6,680,00015k |
DOJI SG | 6,610,00025k | 6,680,00015k |
Nữ trang 24K 99% | 4,944,30030k | 5,074,30030k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,065,00030k | 5,125,00030k |
Phú Qúy SJC | 6,595,00010k | 6,675,00010k |
PNJ HN | 0 | 5,110,0005k |
PNJ TP.HCM | 5,110,0005k | 5,210,0005k |
SJC Biên Hòa | 6,590,00010k | 6,670,00010k |
SJC Bình Phước | 6,588,00010k | 6,672,00010k |
SJC Cà Mau | 6,590,00010k | 6,672,00010k |
SJC Hà Nội | 6,590,00010k | 6,672,00010k |
SJC Huế | 6,587,00010k | 6,673,00010k |
SJC Long Xuyên | 6,592,00010k | 6,675,00010k |
SJC Miền Tây | 6,590,00010k | 6,670,00010k |
SJC Nha Trang | 6,590,00010k | 6,672,00010k |
SJC Quãng Ngãi | 6,590,00010k | 6,670,00010k |
SJC TP HCM | 6,590,00010k | 6,670,00010k |
SJC Đà Nẵng | 6,590,00010k | 6,672,00010k |
TPHCM 10K | 1,952,30013k | 2,152,30013k |
TPHCM 14K | 2,803,20018k | 3,003,20018k |
TPHCM 18K | 3,659,10023k | 3,859,10023k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,075,00030k | 5,165,00030k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,075,00030k | 5,175,00030k |
VIETINBANK GOLD | 6,600,00015k | 6,682,00015k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
