Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 6/5/2020 cập nhật 02:04
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 6/5/2020 cập nhật 02:04 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 6/5/2020
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 06/05/2020 cập nhật 02:04 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 4,785,000 | 4,822,000 |
DOJI HN | 4,780,000 | 4,818,000 |
DOJI SG | 4,780,000 | 4,825,000 |
EXIMBANK | 4,785,000 | 4,825,000 |
MARITIME BANK | 4,660,000 | 4,890,000 |
Nữ trang 24K 99% | 4,439,100 | 4,589,100 |
Nữ trang 24K 99,99% | 4,545,000 | 4,635,000 |
Phú Qúy SJC | 0 | 0 |
PNJ TP.HCM | 4,610,000 | 4,720,000 |
SJC Biên Hòa | 4,785,000 | 4,845,000 |
SJC Bình Phước | 4,783,000 | 4,847,000 |
SJC Cà Mau | 4,785,000 | 4,847,000 |
SJC Hà Nội | 4,785,000 | 4,847,000 |
SJC Huế | 4,782,000 | 4,848,000 |
SJC Long Xuyên | 4,785,000 | 4,847,000 |
SJC Miền Tây | 4,785,000 | 4,845,000 |
SJC Nha Trang | 4,784,000 | 4,847,000 |
SJC Quãng Ngãi | 4,785,000 | 4,845,000 |
SJC TP HCM | 4,785,000 | 4,845,000 |
SJC Đà Lạt | 4,787,000 | 4,850,000 |
SJC Đà Nẵng | 4,785,000 | 4,847,000 |
TPHCM 10K | 1,758,000 | 1,948,000 |
TPHCM 14K | 2,527,500 | 2,717,500 |
TPHCM 18K | 3,301,600 | 3,491,600 |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 4,585,000 | 4,665,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 4,585,000 | 4,675,000 |
Vàng TG ($) | 170.850.58 | 170.900.58 |
VIETINBANK GOLD | 4,725,000 | 4,812,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC