
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 5-9-2022 cập nhật 22:04
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 5-9-2022 cập nhật 22:04 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 5-9-2022
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 05/09/2022 cập nhật 22:04 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,575,000 | 6,655,000 |
DOJI SG | 6,575,000 | 6,655,000 |
Nữ trang 24K 99% | 4,978,90010k | 5,108,90010k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,100,00010k | 5,160,00010k |
Phú Qúy SJC | 6,575,0005k | 6,660,000 |
PNJ HN | 0 | 5,090,000 |
PNJ TP.HCM | 5,090,000 | 5,200,000 |
SJC Biên Hòa | 6,590,00020k | 6,670,000 |
SJC Bình Phước | 6,588,00020k | 6,672,000 |
SJC Cà Mau | 6,590,00020k | 6,672,000 |
SJC Hà Nội | 6,590,00020k | 6,672,000 |
SJC Huế | 6,587,00020k | 6,673,000 |
SJC Long Xuyên | 6,592,00020k | 6,675,000 |
SJC Miền Tây | 6,590,00020k | 6,670,000 |
SJC Nha Trang | 6,590,00020k | 6,672,000 |
SJC Quãng Ngãi | 6,590,00020k | 6,670,000 |
SJC TP HCM | 6,590,00020k | 6,670,000 |
SJC Đà Nẵng | 6,590,00020k | 6,672,000 |
TPHCM 10K | 1,966,9004k | 2,166,9004k |
TPHCM 14K | 2,823,6006k | 3,023,6006k |
TPHCM 18K | 3,685,4008k | 3,885,4008k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,110,00010k | 5,200,00010k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,110,00010k | 5,210,00010k |
VIETINBANK GOLD | 6,585,000 | 6,667,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
