
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 5-8 lúc 15g04
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 5-8 cập nhật 15g04 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 5-8
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 05/08/2022 cập nhật 15g04 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,625,000125k | 6,735,00085k |
DOJI SG | 6,645,000145k | 6,745,00085k |
Nữ trang 24K 99% | 5,147,20020k | 5,277,20020k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,270,00020k | 5,330,00020k |
Phú Qúy SJC | 6,650,00070k | 6,750,00050k |
PNJ HN | 0 | 5,245,0005k |
PNJ TP.HCM | 5,245,0005k | 5,355,0005k |
SJC Biên Hòa | 6,670,00030k | 6,770,00030k |
SJC Bình Phước | 6,668,00030k | 6,772,00030k |
SJC Cà Mau | 6,670,00030k | 6,772,00030k |
SJC Hà Nội | 6,670,00030k | 6,772,00030k |
SJC Huế | 6,667,00030k | 6,773,00030k |
SJC Long Xuyên | 6,672,00030k | 6,775,00030k |
SJC Miền Tây | 6,670,00030k | 6,770,00030k |
SJC Nha Trang | 6,670,00030k | 6,772,00030k |
SJC Quãng Ngãi | 6,670,00030k | 6,770,00030k |
SJC TP HCM | 6,670,00030k | 6,770,00030k |
SJC Đà Nẵng | 6,670,00030k | 6,772,00030k |
TPHCM 10K | 2,037,8008k | 2,237,8008k |
TPHCM 14K | 2,922,70012k | 3,122,70012k |
TPHCM 18K | 3,812,90015k | 4,012,90015k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,280,00020k | 5,370,00020k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,280,00020k | 5,380,00020k |
VIETINBANK GOLD | 6,640,00040k | 6,742,00040k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
