Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 5/5 cập nhật 15:03
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 5/5 cập nhật 15:03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 5/5
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 05/05/2020 cập nhật 15:03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 4,785,00010k | 4,822,00013k |
DOJI HN | 4,780,00012k | 4,818,00017k |
DOJI SG | 4,780,00010k | 4,825,00015k |
EXIMBANK | 4,785,00015k | 4,825,00015k |
MARITIME BANK | 4,660,00060k | 4,890,00030k |
Nữ trang 24K 99% | 4,439,10015k | 4,589,10015k |
Nữ trang 24K 99,99% | 4,545,00015k | 4,635,00015k |
Phú Qúy SJC | 0 | 0 |
PNJ TP.HCM | 4,610,000 | 4,720,000 |
SJC Biên Hòa | 4,785,0005k | 4,845,0005k |
SJC Bình Phước | 4,783,0005k | 4,847,0005k |
SJC Cà Mau | 4,785,0005k | 4,847,0005k |
SJC Hà Nội | 4,785,0005k | 4,847,0005k |
SJC Huế | 4,782,0005k | 4,848,0005k |
SJC Long Xuyên | 4,785,0005k | 4,847,0005k |
SJC Miền Tây | 4,785,0005k | 4,845,0005k |
SJC Nha Trang | 4,784,0005k | 4,847,0005k |
SJC Quãng Ngãi | 4,785,0005k | 4,845,0005k |
SJC TP HCM | 4,785,0005k | 4,845,0005k |
SJC Đà Lạt | 4,787,0005k | 4,850,0005k |
SJC Đà Nẵng | 4,785,0005k | 4,847,0005k |
TPHCM 10K | 1,758,0006k | 1,948,0006k |
TPHCM 14K | 2,527,5009k | 2,717,5009k |
TPHCM 18K | 3,301,60011k | 3,491,60011k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 4,585,00015k | 4,665,00015k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 4,585,00015k | 4,675,00015k |
Vàng TG ($) | 169.770.64 | 169.820.64 |
VIETINBANK GOLD | 4,725,000 | 4,812,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC