Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 5/4 cập nhật 11:02
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 5/4 cập nhật 11:02 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 5/4
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 05/04/2024 cập nhật 11:02 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 7,870,00020k | 8,100,000 |
DOJI SG | 7,870,00020k | 8,100,000 |
Nữ trang 24K 99% | 6,904,50035k | 7,054,50035k |
Nữ trang 24K 99,99% | 7,040,00035k | 7,125,00035k |
PNJ HN | 0 | 7,085,00055k |
PNJ TP.HCM | 7,085,00055k | 7,210,00055k |
SJC Biên Hòa | 7,910,00020k | 8,110,00020k |
SJC Cà Mau | 7,910,00020k | 8,112,00020k |
SJC Hà Nội | 7,910,00020k | 8,112,00020k |
SJC Huế | 7,907,00020k | 8,112,00020k |
SJC Miền Tây | 7,910,00020k | 8,110,00020k |
SJC Nha Trang | 7,910,00020k | 8,112,00020k |
SJC Quãng Ngãi | 7,910,00020k | 8,110,00020k |
SJC Đà Nẵng | 7,910,00020k | 8,112,00020k |
TPHCM 10K | 2,786,40015k | 2,986,40015k |
TPHCM 14K | 3,969,30020k | 4,169,30020k |
TPHCM 18K | 5,159,30026k | 5,359,30026k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 7,050,00035k | 7,175,00035k |
VIETINBANK GOLD | 7,930,00020k | 8,132,00020k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC