Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 4-8-2023 thời điểm 01h02
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 4-8-2023 cập nhật 01h02 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 4-8-2023
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 04/08/2023 cập nhật 01h02 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
Nữ trang 24K 99% | 5,474,1005k | 5,594,1005k |
Nữ trang 24K 99% | 5,474,1005k | 5,594,1005k |
Nữ trang 24K 99% | 5,474,1005k | 5,594,1005k |
Nữ trang 24K 99% | 5,474,1005k | 5,594,1005k |
Nữ trang 24K 99% | 5,474,1005k | 5,594,1005k |
Nữ trang 24K 99% | 5,474,1005k | 5,594,1005k |
Nữ trang 24K 99% | 5,474,1005k | 5,594,1005k |
Nữ trang 24K 99% | 5,474,1005k | 5,594,1005k |
Nữ trang 24K 99% | 5,474,1005k | 5,594,1005k |
Nữ trang 24K 99% | 5,474,1005k | 5,594,1005k |
Nữ trang 24K 99% | 5,474,1005k | 5,594,1005k |
Nữ trang 24K 99% | 5,474,1005k | 5,594,1005k |
Nữ trang 24K 99% | 5,474,1005k | 5,594,1005k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,570,0005k | 5,650,0005k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,570,0005k | 5,650,0005k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,570,0005k | 5,650,0005k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,570,0005k | 5,650,0005k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,570,0005k | 5,650,0005k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,570,0005k | 5,650,0005k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,570,0005k | 5,650,0005k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,570,0005k | 5,650,0005k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,570,0005k | 5,650,0005k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,570,0005k | 5,650,0005k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,570,0005k | 5,650,0005k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,570,0005k | 5,650,0005k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,570,0005k | 5,650,0005k |
SJC Biên Hòa | 6,660,000 | 6,720,000 |
SJC Biên Hòa | 6,660,000 | 6,720,000 |
SJC Biên Hòa | 6,660,000 | 6,720,000 |
SJC Biên Hòa | 6,660,000 | 6,720,000 |
SJC Biên Hòa | 6,660,000 | 6,720,000 |
SJC Biên Hòa | 6,660,000 | 6,720,000 |
SJC Biên Hòa | 6,660,000 | 6,720,000 |
SJC Biên Hòa | 6,660,000 | 6,720,000 |
SJC Biên Hòa | 6,660,000 | 6,720,000 |
SJC Biên Hòa | 6,660,000 | 6,720,000 |
SJC Biên Hòa | 6,660,000 | 6,720,000 |
SJC Biên Hòa | 6,660,000 | 6,720,000 |
SJC Biên Hòa | 6,660,000 | 6,720,000 |
SJC Bình Phước | 6,665,000 | 6,722,000 |
SJC Bình Phước | 6,665,000 | 6,722,000 |
SJC Bình Phước | 6,665,000 | 6,722,000 |
SJC Bình Phước | 6,665,000 | 6,722,000 |
SJC Bình Phước | 6,665,000 | 6,722,000 |
SJC Bình Phước | 6,665,000 | 6,722,000 |
SJC Bình Phước | 6,665,000 | 6,722,000 |
SJC Bình Phước | 6,665,000 | 6,722,000 |
SJC Bình Phước | 6,665,000 | 6,722,000 |
SJC Bình Phước | 6,665,000 | 6,722,000 |
SJC Bình Phước | 6,665,000 | 6,722,000 |
SJC Bình Phước | 6,665,000 | 6,722,000 |
SJC Bình Phước | 6,665,000 | 6,722,000 |
SJC Cà Mau | 6,660,000 | 6,722,000 |
SJC Cà Mau | 6,660,000 | 6,722,000 |
SJC Cà Mau | 6,660,000 | 6,722,000 |
SJC Cà Mau | 6,660,000 | 6,722,000 |
SJC Cà Mau | 6,660,000 | 6,722,000 |
SJC Cà Mau | 6,660,000 | 6,722,000 |
SJC Cà Mau | 6,660,000 | 6,722,000 |
SJC Cà Mau | 6,660,000 | 6,722,000 |
SJC Cà Mau | 6,660,000 | 6,722,000 |
SJC Cà Mau | 6,660,000 | 6,722,000 |
SJC Cà Mau | 6,660,000 | 6,722,000 |
SJC Cà Mau | 6,660,000 | 6,722,000 |
SJC Cà Mau | 6,660,000 | 6,722,000 |
SJC Hà Nội | 6,660,000 | 6,722,000 |
SJC Hà Nội | 6,660,000 | 6,722,000 |
SJC Hà Nội | 6,660,000 | 6,722,000 |
SJC Hà Nội | 6,660,000 | 6,722,000 |
SJC Hà Nội | 6,660,000 | 6,722,000 |
SJC Hà Nội | 6,660,000 | 6,722,000 |
SJC Hà Nội | 6,660,000 | 6,722,000 |
SJC Hà Nội | 6,660,000 | 6,722,000 |
SJC Hà Nội | 6,660,000 | 6,722,000 |
SJC Hà Nội | 6,660,000 | 6,722,000 |
SJC Hà Nội | 6,660,000 | 6,722,000 |
SJC Hà Nội | 6,660,000 | 6,722,000 |
SJC Hà Nội | 6,660,000 | 6,722,000 |
SJC Huế | 6,657,000 | 6,683,000 |
SJC Huế | 6,657,000 | 6,683,000 |
SJC Huế | 6,657,000 | 6,683,000 |
SJC Huế | 6,657,000 | 6,683,000 |
SJC Huế | 6,657,000 | 6,683,000 |
SJC Huế | 6,657,000 | 6,683,000 |
SJC Huế | 6,657,000 | 6,683,000 |
SJC Huế | 6,657,000 | 6,683,000 |
SJC Huế | 6,657,000 | 6,683,000 |
SJC Huế | 6,657,000 | 6,683,000 |
SJC Huế | 6,657,000 | 6,683,000 |
SJC Huế | 6,657,000 | 6,683,000 |
SJC Huế | 6,657,000 | 6,683,000 |
SJC Long Xuyên | 6,662,000 | 6,725,000 |
SJC Long Xuyên | 6,662,000 | 6,725,000 |
SJC Long Xuyên | 6,662,000 | 6,725,000 |
SJC Long Xuyên | 6,662,000 | 6,725,000 |
SJC Long Xuyên | 6,662,000 | 6,725,000 |
SJC Long Xuyên | 6,662,000 | 6,725,000 |
SJC Long Xuyên | 6,662,000 | 6,725,000 |
SJC Long Xuyên | 6,662,000 | 6,725,000 |
SJC Long Xuyên | 6,662,000 | 6,725,000 |
SJC Long Xuyên | 6,662,000 | 6,725,000 |
SJC Long Xuyên | 6,662,000 | 6,725,000 |
SJC Long Xuyên | 6,662,000 | 6,725,000 |
SJC Long Xuyên | 6,662,000 | 6,725,000 |
SJC Miền Tây | 6,660,000 | 6,720,000 |
SJC Miền Tây | 6,660,000 | 6,720,000 |
SJC Miền Tây | 6,660,000 | 6,720,000 |
SJC Miền Tây | 6,660,000 | 6,720,000 |
SJC Miền Tây | 6,660,000 | 6,720,000 |
SJC Miền Tây | 6,660,000 | 6,720,000 |
SJC Miền Tây | 6,660,000 | 6,720,000 |
SJC Miền Tây | 6,660,000 | 6,720,000 |
SJC Miền Tây | 6,660,000 | 6,720,000 |
SJC Miền Tây | 6,660,000 | 6,720,000 |
SJC Miền Tây | 6,660,000 | 6,720,000 |
SJC Miền Tây | 6,660,000 | 6,720,000 |
SJC Miền Tây | 6,660,000 | 6,720,000 |
SJC Nha Trang | 6,660,000 | 6,722,000 |
SJC Nha Trang | 6,660,000 | 6,722,000 |
SJC Nha Trang | 6,660,000 | 6,722,000 |
SJC Nha Trang | 6,660,000 | 6,722,000 |
SJC Nha Trang | 6,660,000 | 6,722,000 |
SJC Nha Trang | 6,660,000 | 6,722,000 |
SJC Nha Trang | 6,660,000 | 6,722,000 |
SJC Nha Trang | 6,660,000 | 6,722,000 |
SJC Nha Trang | 6,660,000 | 6,722,000 |
SJC Nha Trang | 6,660,000 | 6,722,000 |
SJC Nha Trang | 6,660,000 | 6,722,000 |
SJC Nha Trang | 6,660,000 | 6,722,000 |
SJC Nha Trang | 6,660,000 | 6,722,000 |
SJC Quãng Ngãi | 6,660,000 | 6,720,000 |
SJC Quãng Ngãi | 6,660,000 | 6,720,000 |
SJC Quãng Ngãi | 6,660,000 | 6,720,000 |
SJC Quãng Ngãi | 6,660,000 | 6,720,000 |
SJC Quãng Ngãi | 6,660,000 | 6,720,000 |
SJC Quãng Ngãi | 6,660,000 | 6,720,000 |
SJC Quãng Ngãi | 6,660,000 | 6,720,000 |
SJC Quãng Ngãi | 6,660,000 | 6,720,000 |
SJC Quãng Ngãi | 6,660,000 | 6,720,000 |
SJC Quãng Ngãi | 6,660,000 | 6,720,000 |
SJC Quãng Ngãi | 6,660,000 | 6,720,000 |
SJC Quãng Ngãi | 6,660,000 | 6,720,000 |
SJC Quãng Ngãi | 6,660,000 | 6,720,000 |
SJC Đà Nẵng | 6,660,000 | 6,722,000 |
SJC Đà Nẵng | 6,660,000 | 6,722,000 |
SJC Đà Nẵng | 6,660,000 | 6,722,000 |
SJC Đà Nẵng | 6,660,000 | 6,722,000 |
SJC Đà Nẵng | 6,660,000 | 6,722,000 |
SJC Đà Nẵng | 6,660,000 | 6,722,000 |
SJC Đà Nẵng | 6,660,000 | 6,722,000 |
SJC Đà Nẵng | 6,660,000 | 6,722,000 |
SJC Đà Nẵng | 6,660,000 | 6,722,000 |
SJC Đà Nẵng | 6,660,000 | 6,722,000 |
SJC Đà Nẵng | 6,660,000 | 6,722,000 |
SJC Đà Nẵng | 6,660,000 | 6,722,000 |
SJC Đà Nẵng | 6,660,000 | 6,722,000 |
TPHCM 10K | 2,171,3002k | 2,371,3002k |
TPHCM 10K | 2,171,3002k | 2,371,3002k |
TPHCM 10K | 2,171,3002k | 2,371,3002k |
TPHCM 10K | 2,171,3002k | 2,371,3002k |
TPHCM 10K | 2,171,3002k | 2,371,3002k |
TPHCM 10K | 2,171,3002k | 2,371,3002k |
TPHCM 10K | 2,171,3002k | 2,371,3002k |
TPHCM 10K | 2,171,3002k | 2,371,3002k |
TPHCM 10K | 2,171,3002k | 2,371,3002k |
TPHCM 10K | 2,171,3002k | 2,371,3002k |
TPHCM 10K | 2,171,3002k | 2,371,3002k |
TPHCM 10K | 2,171,3002k | 2,371,3002k |
TPHCM 10K | 2,171,3002k | 2,371,3002k |
TPHCM 14K | 3,109,3003k | 3,309,3003k |
TPHCM 14K | 3,109,3003k | 3,309,3003k |
TPHCM 14K | 3,109,3003k | 3,309,3003k |
TPHCM 14K | 3,109,3003k | 3,309,3003k |
TPHCM 14K | 3,109,3003k | 3,309,3003k |
TPHCM 14K | 3,109,3003k | 3,309,3003k |
TPHCM 14K | 3,109,3003k | 3,309,3003k |
TPHCM 14K | 3,109,3003k | 3,309,3003k |
TPHCM 14K | 3,109,3003k | 3,309,3003k |
TPHCM 14K | 3,109,3003k | 3,309,3003k |
TPHCM 14K | 3,109,3003k | 3,309,3003k |
TPHCM 14K | 3,109,3003k | 3,309,3003k |
TPHCM 14K | 3,109,3003k | 3,309,3003k |
TPHCM 18K | 4,052,9004k | 4,252,9004k |
TPHCM 18K | 4,052,9004k | 4,252,9004k |
TPHCM 18K | 4,052,9004k | 4,252,9004k |
TPHCM 18K | 4,052,9004k | 4,252,9004k |
TPHCM 18K | 4,052,9004k | 4,252,9004k |
TPHCM 18K | 4,052,9004k | 4,252,9004k |
TPHCM 18K | 4,052,9004k | 4,252,9004k |
TPHCM 18K | 4,052,9004k | 4,252,9004k |
TPHCM 18K | 4,052,9004k | 4,252,9004k |
TPHCM 18K | 4,052,9004k | 4,252,9004k |
TPHCM 18K | 4,052,9004k | 4,252,9004k |
TPHCM 18K | 4,052,9004k | 4,252,9004k |
TPHCM 18K | 4,052,9004k | 4,252,9004k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,590,0005k | 5,690,0005k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,590,0005k | 5,690,0005k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,590,0005k | 5,690,0005k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,590,0005k | 5,690,0005k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,590,0005k | 5,690,0005k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,590,0005k | 5,690,0005k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,590,0005k | 5,690,0005k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,590,0005k | 5,690,0005k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,590,0005k | 5,690,0005k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,590,0005k | 5,690,0005k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,590,0005k | 5,690,0005k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,590,0005k | 5,690,0005k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,590,0005k | 5,690,0005k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,590,0005k | 5,700,0005k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,590,0005k | 5,700,0005k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,590,0005k | 5,700,0005k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,590,0005k | 5,700,0005k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,590,0005k | 5,700,0005k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,590,0005k | 5,700,0005k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,590,0005k | 5,700,0005k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,590,0005k | 5,700,0005k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,590,0005k | 5,700,0005k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,590,0005k | 5,700,0005k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,590,0005k | 5,700,0005k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,590,0005k | 5,700,0005k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,590,0005k | 5,700,0005k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC