
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 4-8-2022 cập nhật 17:03
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 4-8-2022 cập nhật 17:03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 4-8-2022
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 04/08/2022 cập nhật 17:03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,500,000235k | 6,650,000185k |
DOJI SG | 6,500,000235k | 6,660,000175k |
Nữ trang 24K 99% | 5,127,40010k | 5,257,40010k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,250,00010k | 5,310,00010k |
Phú Qúy SJC | 6,580,000160k | 6,700,000140k |
PNJ HN | 0 | 5,240,00010k |
PNJ TP.HCM | 5,240,00010k | 5,350,00010k |
SJC Biên Hòa | 6,640,00040k | 6,740,00040k |
SJC Bình Phước | 6,638,00040k | 6,742,00040k |
SJC Cà Mau | 6,640,00040k | 6,742,00040k |
SJC Hà Nội | 6,640,00040k | 6,742,00040k |
SJC Huế | 6,637,00040k | 6,743,00040k |
SJC Long Xuyên | 6,642,00040k | 6,745,00040k |
SJC Miền Tây | 6,640,00040k | 6,740,00040k |
SJC Nha Trang | 6,640,00040k | 6,742,00040k |
SJC Quãng Ngãi | 6,640,00040k | 6,740,00040k |
SJC TP HCM | 6,640,00040k | 6,740,00040k |
SJC Đà Nẵng | 6,640,00040k | 6,742,00040k |
TPHCM 10K | 2,029,5004k | 2,229,5004k |
TPHCM 14K | 2,911,0006k | 3,111,0006k |
TPHCM 18K | 3,797,9008k | 3,997,9008k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,260,00010k | 5,350,00010k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,260,00010k | 5,360,00010k |
VIETINBANK GOLD | 6,600,000140k | 6,702,000140k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
