
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 4/6/2022 thời điểm 11h02
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 4/6/2022 cập nhật 11h02 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 4/6/2022
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 04/06/2022 cập nhật 11h02 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,870,00020k | 6,965,00030k |
DOJI SG | 6,885,00030k | 6,965,00030k |
Nữ trang 24K 99% | 5,261,10020k | 5,391,10020k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,365,00020k | 5,445,00020k |
Phú Qúy SJC | 6,885,00030k | 6,965,00030k |
PNJ HN | 5,410,00020k | 5,520,00020k |
PNJ TP.HCM | 5,410,00020k | 5,520,00020k |
SJC Biên Hòa | 6,875,0005k | 6,965,0005k |
SJC Bình Phước | 6,873,0005k | 6,967,0005k |
SJC Cà Mau | 6,875,0005k | 6,967,0005k |
SJC Hà Nội | 6,875,0005k | 6,967,0005k |
SJC Huế | 6,872,0005k | 6,968,0005k |
SJC Long Xuyên | 6,877,0005k | 6,970,0005k |
SJC Miền Tây | 6,875,0005k | 6,965,0005k |
SJC Nha Trang | 6,875,0005k | 6,967,0005k |
SJC Quãng Ngãi | 6,875,0005k | 6,965,0005k |
SJC TP HCM | 6,875,0005k | 6,965,0005k |
SJC Đà Nẵng | 6,875,0005k | 6,967,0005k |
TPHCM 10K | 2,085,8008k | 2,285,8008k |
TPHCM 14K | 2,989,80012k | 3,189,80012k |
TPHCM 18K | 3,899,20015k | 4,099,20015k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,390,00020k | 5,485,00020k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,390,00020k | 5,495,00020k |
VIETINBANK GOLD | 6,880,00025k | 6,972,00025k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
