Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 4-5-2020 lúc 18g03
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 4-5-2020 cập nhật 18g03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 4-5-2020
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 04/05/2020 cập nhật 18g03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 4,795,00020k | 4,835,0005k |
DOJI HN | 4,792,00017k | 4,835,00020k |
DOJI SG | 4,790,00015k | 4,840,00015k |
EXIMBANK | 4,800,00025k | 4,840,00015k |
MARITIME BANK | 4,720,00020k | 4,860,00020k |
Nữ trang 24K 99% | 4,454,00015k | 4,604,00015k |
Nữ trang 24K 99,99% | 4,560,00015k | 4,650,00015k |
Phú Qúy SJC | 0 | 0 |
PNJ TP.HCM | 4,610,000 | 4,720,000 |
SJC Biên Hòa | 4,790,0005k | 4,850,000 |
SJC Bình Phước | 4,788,0005k | 4,852,000 |
SJC Cà Mau | 4,790,0005k | 4,852,000 |
SJC Hà Nội | 4,790,0005k | 4,852,000 |
SJC Huế | 4,787,0005k | 4,853,000 |
SJC Long Xuyên | 4,790,0005k | 4,852,000 |
SJC Miền Tây | 4,790,0005k | 4,850,000 |
SJC Nha Trang | 4,789,0005k | 4,852,000 |
SJC Quãng Ngãi | 4,790,0005k | 4,850,000 |
SJC TP HCM | 4,790,0005k | 4,850,000 |
SJC Đà Lạt | 4,792,0005k | 4,855,000 |
SJC Đà Nẵng | 4,790,0005k | 4,852,000 |
TPHCM 10K | 1,764,2006k | 1,954,2006k |
TPHCM 14K | 2,536,2009k | 2,726,2009k |
TPHCM 18K | 3,312,80011k | 3,502,80011k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 4,600,00015k | 4,680,00015k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 4,600,00015k | 4,690,00015k |
Vàng TG ($) | 170.730.44 | 170.780.44 |
VIETINBANK GOLD | 4,725,000 | 4,812,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC