
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 30-9-2022 cập nhật 15:04
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 30-9-2022 cập nhật 15:04 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 30-9-2022
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 30/09/2022 cập nhật 15:04 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,455,00055k | 6,555,00015k |
DOJI SG | 6,455,00035k | 6,555,00035k |
Nữ trang 24K 99% | 5,018,50074k | 5,148,50074k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,130,00065k | 5,200,00075k |
Phú Qúy SJC | 6,450,00030k | 6,550,00030k |
PNJ HN | 0 | 5,090,00065k |
PNJ TP.HCM | 5,090,00065k | 5,190,00065k |
SJC Biên Hòa | 6,520,00065k | 6,620,00065k |
SJC Bình Phước | 6,518,00065k | 6,622,00065k |
SJC Cà Mau | 6,520,00065k | 6,622,00065k |
SJC Hà Nội | 6,520,00065k | 6,622,00065k |
SJC Huế | 6,517,00065k | 6,623,00065k |
SJC Long Xuyên | 6,522,00065k | 6,625,00065k |
SJC Miền Tây | 6,520,00065k | 6,620,00065k |
SJC Nha Trang | 6,520,00065k | 6,622,00065k |
SJC Quãng Ngãi | 6,520,00065k | 6,620,00065k |
SJC TP HCM | 6,520,00065k | 6,620,00065k |
SJC Đà Nẵng | 6,520,00065k | 6,622,00065k |
TPHCM 10K | 1,983,60031k | 2,183,60031k |
TPHCM 14K | 2,846,90044k | 3,046,90044k |
TPHCM 18K | 3,715,40056k | 3,915,40056k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,140,00065k | 5,240,00075k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,140,00065k | 5,250,00075k |
VIETINBANK GOLD | 6,455,00035k | 6,557,00035k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
