
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 30/1 cập nhật 07:02
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 30/1 cập nhật 07:02 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 30/1
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 30/01/2024 cập nhật 07:02 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 7,415,00025k | 7,675,00010k |
DOJI SG | 7,415,00025k | 7,675,00010k |
Nữ trang 24K 99% | 6,167,000 | 6,297,000 |
Nữ trang 24K 99,99% | 6,260,000 | 6,360,000 |
Phú Qúy SJC | 7,440,00010k | 7,675,0005k |
PNJ HN | 0 | 6,275,000 |
PNJ TP.HCM | 6,275,000 | 6,405,000 |
SJC Biên Hòa | 7,430,000 | 7,680,000 |
SJC Cà Mau | 7,430,000 | 7,682,000 |
SJC Hà Nội | 7,430,000 | 7,682,000 |
SJC Huế | 7,427,000 | 7,682,000 |
SJC Miền Tây | 7,430,000 | 7,680,000 |
SJC Nha Trang | 7,430,000 | 7,682,000 |
SJC Quãng Ngãi | 7,430,000 | 7,680,000 |
SJC Đà Nẵng | 7,430,000 | 7,682,000 |
TPHCM 10K | 2,467,400 | 2,667,400 |
TPHCM 14K | 3,523,300 | 3,723,300 |
TPHCM 18K | 4,585,500 | 4,785,500 |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 6,280,000 | 6,400,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 6,280,000 | 6,410,000 |
VIETINBANK GOLD | 7,430,00030k | 7,682,00030k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
