
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 3/6 cập nhật 09:03
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 3/6 cập nhật 09:03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 3/6
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 03/06/2022 cập nhật 09:03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,850,00025k | 6,935,00020k |
DOJI SG | 6,855,00020k | 6,935,00030k |
Nữ trang 24K 99% | 5,285,80025k | 5,415,80025k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,390,00025k | 5,470,00025k |
Phú Qúy SJC | 6,855,00020k | 6,935,00020k |
PNJ HN | 5,390,0005k | 5,500,0005k |
PNJ TP.HCM | 5,390,0005k | 5,500,0005k |
SJC Biên Hòa | 6,890,00035k | 6,980,00035k |
SJC Bình Phước | 6,888,00035k | 6,982,00035k |
SJC Cà Mau | 6,890,00035k | 6,982,00035k |
SJC Hà Nội | 6,890,00035k | 6,982,00035k |
SJC Huế | 6,887,00035k | 6,983,00035k |
SJC Long Xuyên | 6,892,00035k | 6,985,00035k |
SJC Miền Tây | 6,890,00035k | 6,980,00035k |
SJC Nha Trang | 6,890,00035k | 6,982,00035k |
SJC Quãng Ngãi | 6,890,00035k | 6,980,00035k |
SJC TP HCM | 6,890,00035k | 6,980,00035k |
SJC Đà Nẵng | 6,890,00035k | 6,982,00035k |
TPHCM 10K | 2,096,20010k | 2,296,20010k |
TPHCM 14K | 3,004,30015k | 3,204,30015k |
TPHCM 18K | 3,917,90019k | 4,117,90019k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,415,00025k | 5,510,00025k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,415,00025k | 5,520,00025k |
VIETINBANK GOLD | 6,855,00025k | 6,947,00015k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
