
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 29-9 cập nhật 23:03
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 29-9 cập nhật 23:03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 29-9
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 29/09/2022 cập nhật 23:03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,400,00060k | 6,570,00010k |
DOJI SG | 6,420,000120k | 6,520,00095k |
Nữ trang 24K 99% | 4,944,30050k | 5,074,30050k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,065,00050k | 5,125,00050k |
Phú Qúy SJC | 6,420,00050k | 6,520,00040k |
PNJ HN | 0 | 5,025,0005k |
PNJ TP.HCM | 5,025,0005k | 5,125,0005k |
SJC Biên Hòa | 6,455,00035k | 6,555,00035k |
SJC Bình Phước | 6,453,00035k | 6,557,00035k |
SJC Cà Mau | 6,455,00035k | 6,557,00035k |
SJC Hà Nội | 6,455,00035k | 6,557,00035k |
SJC Huế | 6,452,00035k | 6,558,00035k |
SJC Long Xuyên | 6,457,00035k | 6,560,00035k |
SJC Miền Tây | 6,455,00035k | 6,555,00035k |
SJC Nha Trang | 6,455,00035k | 6,557,00035k |
SJC Quãng Ngãi | 6,455,00035k | 6,555,00035k |
SJC TP HCM | 6,455,00035k | 6,555,00035k |
SJC Đà Nẵng | 6,455,00035k | 6,557,00035k |
TPHCM 10K | 1,952,30021k | 2,152,30021k |
TPHCM 14K | 2,803,20029k | 3,003,20029k |
TPHCM 18K | 3,659,10038k | 3,859,10038k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,075,00050k | 5,165,00050k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,075,00050k | 5,175,00050k |
VIETINBANK GOLD | 6,420,00040k | 6,522,00040k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
