
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 28/9/2022 thời điểm 15h03
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 28/9/2022 cập nhật 15h03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 28/9/2022
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 28/09/2022 cập nhật 15h03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,460,000105k | 6,560,00075k |
DOJI SG | 6,540,00025k | 6,615,00020k |
Nữ trang 24K 99% | 4,894,80010k | 5,024,80010k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,015,00010k | 5,075,00010k |
Phú Qúy SJC | 6,470,00090k | 6,560,00075k |
PNJ HN | 0 | 5,020,00010k |
PNJ TP.HCM | 5,020,00010k | 5,120,00010k |
SJC Biên Hòa | 6,420,00040k | 6,520,00040k |
SJC Bình Phước | 6,418,00040k | 6,522,00040k |
SJC Cà Mau | 6,420,00040k | 6,522,00040k |
SJC Hà Nội | 6,420,00040k | 6,522,00040k |
SJC Huế | 6,417,00040k | 6,523,00040k |
SJC Long Xuyên | 6,422,00040k | 6,525,00040k |
SJC Miền Tây | 6,420,00040k | 6,520,00040k |
SJC Nha Trang | 6,420,00040k | 6,522,00040k |
SJC Quãng Ngãi | 6,420,00040k | 6,520,00040k |
SJC TP HCM | 6,420,00040k | 6,520,00040k |
SJC Đà Nẵng | 6,420,00040k | 6,522,00040k |
TPHCM 10K | 1,931,5004k | 2,131,5004k |
TPHCM 14K | 2,774,0006k | 2,974,0006k |
TPHCM 18K | 3,621,6008k | 3,821,6008k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,025,00010k | 5,115,00010k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,025,00010k | 5,125,00010k |
VIETINBANK GOLD | 6,460,000100k | 6,562,00080k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
