
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 28/12/2023 cập nhật 22:02
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 28/12/2023 cập nhật 22:02 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 28/12/2023
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 28/12/2023 cập nhật 22:02 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
Nữ trang 24K 99% | 6,167,00010k | 6,297,00010k |
Nữ trang 24K 99,99% | 6,280,00010k | 6,360,00010k |
SJC Biên Hòa | 7,450,000330k | 7,750,000200k |
SJC Cà Mau | 7,450,000330k | 7,752,000200k |
SJC Hà Nội | 7,450,000330k | 7,752,000200k |
SJC Huế | 7,447,000330k | 7,752,000200k |
SJC Miền Tây | 7,450,000330k | 7,750,000200k |
SJC Nha Trang | 7,450,000330k | 7,752,000200k |
SJC Quãng Ngãi | 7,450,000330k | 7,750,000200k |
SJC Đà Nẵng | 7,450,000330k | 7,752,000200k |
TPHCM 10K | 2,467,4004k | 2,667,4004k |
TPHCM 14K | 3,523,3006k | 3,723,3006k |
TPHCM 18K | 4,585,5008k | 4,785,5008k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 6,285,00010k | 6,390,00010k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 6,285,0006,285k | 6,400,0006,400k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
