Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 27-4-2022 lúc 01g03
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 27-4-2022 cập nhật 01g03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 27-4-2022
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 27/04/2022 cập nhật 01g03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,945,0005k | 7,015,0005k |
DOJI SG | 6,950,00010k | 7,020,000 |
MARITIME BANK | 6,900,00014k | 7,040,0001k |
Nữ trang 24K 99% | 5,375,000 | 5,505,000 |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,480,000 | 5,560,000 |
Phú Qúy SJC | 6,950,000 | 7,020,0005k |
PNJ HN | 5,495,00030k | 5,605,00030k |
PNJ TP.HCM | 5,495,00030k | 5,605,00030k |
SJC Biên Hòa | 6,945,000 | 7,015,000 |
SJC Bình Phước | 6,943,000 | 7,017,000 |
SJC Cà Mau | 6,945,000 | 7,017,000 |
SJC Hà Nội | 6,945,000 | 7,017,000 |
SJC Huế | 6,942,000 | 7,018,000 |
SJC Long Xuyên | 6,947,000 | 7,020,000 |
SJC Miền Tây | 6,945,000 | 7,015,000 |
SJC Nha Trang | 6,945,000 | 7,017,000 |
SJC Quãng Ngãi | 6,945,000 | 7,015,000 |
SJC TP HCM | 6,945,000 | 7,015,000 |
SJC Đà Nẵng | 6,945,000 | 7,017,000 |
TPHCM 10K | 2,133,800 | 2,333,800 |
TPHCM 14K | 3,056,800 | 3,256,800 |
TPHCM 18K | 3,985,400 | 4,185,400 |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,510,000 | 5,600,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,510,000 | 5,610,000 |
VIETINBANK GOLD | 0 | 0 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC