Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 26/4 cập nhật 14:03
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 26/4 cập nhật 14:03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 26/4
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 26/04/2022 cập nhật 14:03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,950,00010k | 7,020,00020k |
DOJI SG | 6,940,00020k | 7,020,00010k |
MARITIME BANK | 6,886,00050k | 7,039,00041k |
Nữ trang 24K 99% | 5,375,00020k | 5,505,00020k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,480,00020k | 5,560,00020k |
Phú Qúy SJC | 6,950,00010k | 7,015,00015k |
PNJ HN | 5,525,00025k | 5,635,00025k |
PNJ TP.HCM | 5,525,00025k | 5,635,00025k |
SJC Biên Hòa | 6,955,000 | 7,025,000 |
SJC Bình Phước | 6,953,000 | 7,027,000 |
SJC Cà Mau | 6,955,000 | 7,027,000 |
SJC Hà Nội | 6,955,000 | 7,027,000 |
SJC Huế | 6,952,000 | 7,028,000 |
SJC Long Xuyên | 6,957,000 | 7,030,000 |
SJC Miền Tây | 6,955,000 | 7,025,000 |
SJC Nha Trang | 6,955,000 | 7,027,000 |
SJC Quãng Ngãi | 6,955,000 | 7,025,000 |
SJC TP HCM | 6,955,000 | 7,025,000 |
SJC Đà Nẵng | 6,955,000 | 7,027,000 |
TPHCM 10K | 2,133,8008k | 2,333,8008k |
TPHCM 14K | 3,056,80012k | 3,256,80012k |
TPHCM 18K | 3,985,40015k | 4,185,40015k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,510,00020k | 5,600,00020k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,510,00020k | 5,610,00020k |
VIETINBANK GOLD | 0 | 0 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC