Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 26/2/2021 lúc 17g03
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 26/2/2021 cập nhật 17g03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 26/2/2021
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 26/02/2021 cập nhật 17g03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 5,580,00020k | 5,630,00020k |
DOJI SG | 5,580,00025k | 5,630,00015k |
EXIMBANK | 60k | 60k |
MARITIME BANK | 5,550,00015k | 5,665,00020k |
Nữ trang 24K 99% | 5,236,60035k | 5,336,60035k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,320,00035k | 5,390,00035k |
Phú Qúy SJC | 5,590,00020k | 5,630,00015k |
SJC Biên Hòa | 5,595,00010k | 5,635,00010k |
SJC Bình Phước | 5,593,00010k | 5,637,00010k |
SJC Cà Mau | 5,595,00010k | 5,637,00010k |
SJC Hà Nội | 5,595,00010k | 5,637,00010k |
SJC Huế | 5,592,00010k | 5,638,00010k |
SJC Long Xuyên | 5,597,00010k | 5,640,00010k |
SJC Miền Tây | 5,595,00010k | 5,635,00010k |
SJC Nha Trang | 5,595,00010k | 5,637,00010k |
SJC Quãng Ngãi | 5,595,00010k | 5,635,00010k |
SJC TP HCM | 5,595,00010k | 5,635,00010k |
SJC Đà Nẵng | 5,595,00010k | 5,637,00010k |
TPHCM 10K | 2,062,90015k | 2,262,90015k |
TPHCM 14K | 2,957,70020k | 3,157,70020k |
TPHCM 18K | 3,857,90026k | 4,057,90026k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,350,00045k | 5,410,00035k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,350,00045k | 5,420,00035k |
Vàng TG ($) | 176.331.67 | 176.381.67 |
VIETINBANK GOLD | 5,595,00010k | 5,637,00015k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC