Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 25/5/2020 lúc 07g06
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 25/5/2020 cập nhật 07g06 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 25/5/2020
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 25/05/2020 cập nhật 07g06 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 4,855,000 | 4,878,000 |
DOJI HN | 4,855,000 | 4,880,000 |
DOJI SG | 4,850,000 | 4,885,000 |
EXIMBANK | 4,850,000 | 4,875,000 |
MARITIME BANK | 4,810,000 | 4,940,000 |
Nữ trang 24K 99% | 4,597,500 | 4,747,500 |
Nữ trang 24K 99,99% | 4,715,000 | 4,795,000 |
Phú Qúy SJC | 4,847,000 | 4,880,000 |
PNJ TP.HCM | 4,765,000 | 4,835,000 |
SJC Biên Hòa | 4,845,000 | 4,890,000 |
SJC Bình Phước | 4,843,000 | 4,892,000 |
SJC Cà Mau | 4,845,000 | 4,892,000 |
SJC Hà Nội | 4,845,000 | 4,892,000 |
SJC Huế | 4,842,000 | 4,893,000 |
SJC Long Xuyên | 4,847,000 | 4,895,000 |
SJC Miền Tây | 4,845,000 | 4,890,000 |
SJC Nha Trang | 4,844,000 | 4,892,000 |
SJC Quãng Ngãi | 4,845,000 | 4,890,000 |
SJC TP HCM | 4,845,000 | 4,890,000 |
SJC Đà Nẵng | 4,845,000 | 4,892,000 |
TPHCM 10K | 1,824,700 | 2,014,700 |
TPHCM 14K | 2,620,800 | 2,810,800 |
TPHCM 18K | 3,421,600 | 3,611,600 |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 4,750,000 | 4,825,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 4,750,000 | 4,835,000 |
Vàng TG ($) | 173.27 | 173.32 |
VIETINBANK GOLD | 4,832,000 | 4,871,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC