Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 25-4-2022 cập nhật 13:04
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 25-4-2022 cập nhật 13:04 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 25-4-2022
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 25/04/2022 cập nhật 13:04 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
| Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
|---|---|---|
| DOJI HN | 6,960,000 | 7,040,000 |
| DOJI SG | 6,960,0005k | 7,030,0005k |
| MARITIME BANK | 6,936,000 | 7,080,000 |
| Nữ trang 24K 99% | 5,394,80030k | 5,524,80030k |
| Nữ trang 24K 99,99% | 5,500,00030k | 5,580,00030k |
| Phú Qúy SJC | 6,960,00010k | 7,030,0005k |
| PNJ HN | 5,550,000 | 5,660,000 |
| PNJ TP.HCM | 5,550,000 | 5,660,000 |
| SJC Biên Hòa | 6,930,00025k | 7,000,00035k |
| SJC Bình Phước | 6,928,00025k | 7,002,00035k |
| SJC Cà Mau | 6,930,00025k | 7,002,00035k |
| SJC Hà Nội | 6,930,00025k | 7,002,00035k |
| SJC Huế | 6,927,00025k | 7,003,00035k |
| SJC Long Xuyên | 6,932,00025k | 7,005,00035k |
| SJC Miền Tây | 6,930,00025k | 7,000,00035k |
| SJC Nha Trang | 6,930,00025k | 7,002,00035k |
| SJC Quãng Ngãi | 6,930,00025k | 7,000,00035k |
| SJC TP HCM | 6,930,00025k | 7,000,00035k |
| SJC Đà Nẵng | 6,930,00025k | 7,002,00035k |
| TPHCM 10K | 2,142,10013k | 2,342,10013k |
| TPHCM 14K | 3,068,50018k | 3,268,50018k |
| TPHCM 18K | 4,000,40023k | 4,200,40023k |
| TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,530,00030k | 5,620,00030k |
| Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,530,00030k | 5,630,00030k |
| VIETINBANK GOLD | 0 | 0 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC



