Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 25-1 cập nhật 13:03
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 25-1 cập nhật 13:03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 25-1
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 25/01/2022 cập nhật 13:03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,140,00025k | 6,205,00020k |
DOJI SG | 6,140,00020k | 6,210,00025k |
MARITIME BANK | 6,095,00020k | 6,215,00020k |
Nữ trang 24K 99% | 5,276,10064k | 5,386,10064k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,370,00065k | 5,440,00065k |
Phú Qúy SJC | 6,152,00015k | 6,205,00021k |
PNJ HN | 5,330,00045k | 5,410,00055k |
PNJ TP.HCM | 5,330,00045k | 5,410,00055k |
SJC Biên Hòa | 6,205,00055k | 6,270,00060k |
SJC Bình Phước | 6,203,00055k | 6,272,00060k |
SJC Cà Mau | 6,205,00055k | 6,272,00060k |
SJC Hà Nội | 6,205,00055k | 6,272,00060k |
SJC Huế | 6,202,00055k | 6,273,00060k |
SJC Long Xuyên | 6,207,00055k | 6,275,00060k |
SJC Miền Tây | 6,205,00055k | 6,270,00060k |
SJC Nha Trang | 6,205,00055k | 6,272,00060k |
SJC Quãng Ngãi | 6,205,00055k | 6,270,00060k |
SJC TP HCM | 6,205,00055k | 6,270,00060k |
SJC Đà Nẵng | 6,205,00055k | 6,272,00060k |
TPHCM 10K | 2,083,70027k | 2,283,70027k |
TPHCM 14K | 2,986,80038k | 3,186,80038k |
TPHCM 18K | 3,895,40049k | 4,095,40049k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,400,00065k | 5,470,00065k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,400,00065k | 5,480,00065k |
VIETINBANK GOLD | 6,150,00030k | 6,212,00030k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC