Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 23-9-2021 lúc 06g03
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 23-9-2021 cập nhật 06g03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 23-9-2021
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 23/09/2021 cập nhật 06g03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 5,670,000 | 5,750,000 |
DOJI SG | 5,640,000 | 5,760,000 |
MARITIME BANK | 5,560,000 | 5,700,000 |
Nữ trang 24K 99% | 4,934,400 | 5,064,400 |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,015,000 | 5,115,000 |
Phú Qúy SJC | 5,680,000 | 5,760,000 |
SJC Biên Hòa | 5,650,000 | 5,715,000 |
SJC Bình Phước | 5,648,000 | 5,717,000 |
SJC Cà Mau | 5,650,000 | 5,717,000 |
SJC Hà Nội | 5,650,000 | 5,717,000 |
SJC Huế | 5,647,000 | 5,718,000 |
SJC Long Xuyên | 5,652,000 | 5,720,000 |
SJC Miền Tây | 5,650,000 | 5,715,000 |
SJC Nha Trang | 5,650,000 | 5,717,000 |
SJC Quãng Ngãi | 5,650,000 | 5,715,000 |
SJC TP HCM | 5,650,000 | 5,715,000 |
SJC Đà Nẵng | 5,650,000 | 5,717,000 |
TPHCM 10K | 1,948,200 | 2,148,200 |
TPHCM 14K | 2,797,300 | 2,997,300 |
TPHCM 18K | 3,651,600 | 3,851,600 |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,055,000 | 5,145,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,055,000 | 5,155,000 |
VIETINBANK GOLD | 5,650,000 | 5,717,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC