
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 23/7/2022 cập nhật 11:03
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 23/7/2022 cập nhật 11:03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 23/7/2022
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 23/07/2022 cập nhật 11:03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,400,000100k | 6,600,000100k |
DOJI SG | 6,400,000100k | 6,600,00080k |
Nữ trang 24K 99% | 5,058,1005k | 5,188,1005k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,175,0005k | 5,240,0005k |
Phú Qúy SJC | 6,470,000140k | 6,640,000120k |
PNJ HN | 0 | 5,155,00035k |
PNJ TP.HCM | 5,155,00035k | 5,265,00035k |
SJC Biên Hòa | 6,470,00020k | 6,620,00020k |
SJC Bình Phước | 6,468,00020k | 6,622,00020k |
SJC Cà Mau | 6,470,00020k | 6,622,00020k |
SJC Hà Nội | 6,470,00020k | 6,622,00020k |
SJC Huế | 6,467,00020k | 6,623,00020k |
SJC Long Xuyên | 6,472,00020k | 6,625,00020k |
SJC Miền Tây | 6,470,00020k | 6,620,00020k |
SJC Nha Trang | 6,470,00020k | 6,622,00020k |
SJC Quãng Ngãi | 6,470,00020k | 6,620,00020k |
SJC TP HCM | 6,470,00020k | 6,620,00020k |
SJC Đà Nẵng | 6,470,00020k | 6,622,00020k |
TPHCM 10K | 2,000,3002k | 2,200,3002k |
TPHCM 14K | 2,870,2003k | 3,070,2003k |
TPHCM 18K | 3,745,4004k | 3,945,4004k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,190,0005k | 5,280,0005k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,190,0005k | 5,290,0005k |
VIETINBANK GOLD | 6,490,000170k | 6,640,000120k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
