
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 23/5 lúc 05g03
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 23/5 cập nhật 05g03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 23/5
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 23/05/2020 cập nhật 05g03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 4,855,000 | 4,878,000 |
DOJI HN | 4,850,000 | 4,875,000 |
DOJI SG | 4,850,000 | 4,885,000 |
EXIMBANK | 4,850,000 | 4,875,000 |
MARITIME BANK | 4,800,000 | 4,910,000 |
Nữ trang 24K 99% | 4,602,500 | 4,752,500 |
Nữ trang 24K 99,99% | 4,720,000 | 4,800,000 |
Phú Qúy SJC | 4,845,000 | 4,880,000 |
PNJ TP.HCM | 4,763,000 | 4,833,000 |
SJC Biên Hòa | 4,850,000 | 4,895,000 |
SJC Bình Phước | 4,848,000 | 4,897,000 |
SJC Cà Mau | 4,850,000 | 4,897,000 |
SJC Hà Nội | 4,850,000 | 4,897,000 |
SJC Huế | 4,847,000 | 4,898,000 |
SJC Long Xuyên | 4,852,000 | 4,900,000 |
SJC Miền Tây | 4,850,000 | 4,895,000 |
SJC Nha Trang | 4,849,000 | 4,897,000 |
SJC Quãng Ngãi | 4,850,000 | 4,895,000 |
SJC TP HCM | 4,850,000 | 4,895,000 |
SJC Đà Nẵng | 4,850,000 | 4,897,000 |
TPHCM 10K | 1,826,800 | 2,016,800 |
TPHCM 14K | 2,623,700 | 2,813,700 |
TPHCM 18K | 3,425,400 | 3,615,400 |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 4,755,000 | 4,830,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 4,755,000 | 4,840,000 |
Vàng TG ($) | 173.270.18 | 173.320.18 |
VIETINBANK GOLD | 4,832,000 | 4,871,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
