Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 23.5 cập nhật 16:04
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 23.5 cập nhật 16:04 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 23.5
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 23/05/2020 cập nhật 16:04 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 4,852,0003k | 4,879,0001k |
DOJI HN | 4,850,000 | 4,880,0005k |
DOJI SG | 4,850,000 | 4,880,0005k |
EXIMBANK | 4,850,000 | 4,875,000 |
MARITIME BANK | 4,810,00010k | 4,940,00030k |
Nữ trang 24K 99% | 4,597,5005k | 4,747,5005k |
Nữ trang 24K 99,99% | 4,715,0005k | 4,795,0005k |
Phú Qúy SJC | 4,847,0002k | 4,880,000 |
PNJ TP.HCM | 4,765,0002k | 4,835,0002k |
SJC Biên Hòa | 4,845,0005k | 4,890,0005k |
SJC Bình Phước | 4,843,0005k | 4,892,0005k |
SJC Cà Mau | 4,845,0005k | 4,892,0005k |
SJC Hà Nội | 4,845,0005k | 4,892,0005k |
SJC Huế | 4,842,0005k | 4,893,0005k |
SJC Long Xuyên | 4,847,0005k | 4,895,0005k |
SJC Miền Tây | 4,845,0005k | 4,890,0005k |
SJC Nha Trang | 4,844,0005k | 4,892,0005k |
SJC Quãng Ngãi | 4,845,0005k | 4,890,0005k |
SJC TP HCM | 4,845,0005k | 4,890,0005k |
SJC Đà Nẵng | 4,845,0005k | 4,892,0005k |
TPHCM 10K | 1,824,7002k | 2,014,7002k |
TPHCM 14K | 2,620,8003k | 2,810,8003k |
TPHCM 18K | 3,421,6004k | 3,611,6004k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 4,750,0005k | 4,825,0005k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 4,750,0005k | 4,835,0005k |
Vàng TG ($) | 173.270.18 | 173.320.18 |
VIETINBANK GOLD | 4,832,000 | 4,871,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC