Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 23/5/2020 cập nhật 14:05
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 23/5/2020 cập nhật 14:05 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 23/5/2020
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 23/05/2020 cập nhật 14:05 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 4,852,0003k | 4,879,0001k |
DOJI HN | 4,850,000 | 4,880,0005k |
DOJI SG | 4,850,000 | 4,880,0005k |
EXIMBANK | 4,850,000 | 4,875,000 |
MARITIME BANK | 4,810,00010k | 4,940,00030k |
Nữ trang 24K 99% | 4,597,5005k | 4,747,5005k |
Nữ trang 24K 99,99% | 4,715,0005k | 4,795,0005k |
Phú Qúy SJC | 4,847,0002k | 4,880,000 |
PNJ TP.HCM | 4,765,0002k | 4,835,0002k |
SJC Biên Hòa | 4,845,0005k | 4,890,0005k |
SJC Bình Phước | 4,843,0005k | 4,892,0005k |
SJC Cà Mau | 4,845,0005k | 4,892,0005k |
SJC Hà Nội | 4,845,0005k | 4,892,0005k |
SJC Huế | 4,842,0005k | 4,893,0005k |
SJC Long Xuyên | 4,847,0005k | 4,895,0005k |
SJC Miền Tây | 4,845,0005k | 4,890,0005k |
SJC Nha Trang | 4,844,0005k | 4,892,0005k |
SJC Quãng Ngãi | 4,845,0005k | 4,890,0005k |
SJC TP HCM | 4,845,0005k | 4,890,0005k |
SJC Đà Nẵng | 4,845,0005k | 4,892,0005k |
TPHCM 10K | 1,824,7002k | 2,014,7002k |
TPHCM 14K | 2,620,8003k | 2,810,8003k |
TPHCM 18K | 3,421,6004k | 3,611,6004k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 4,750,0005k | 4,825,0005k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 4,750,0005k | 4,835,0005k |
Vàng TG ($) | 173.270.18 | 173.320.18 |
VIETINBANK GOLD | 4,832,000 | 4,871,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC