Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 23/4 lúc 03g03
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 23/4 cập nhật 03g03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 23/4
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 23/04/2022 cập nhật 03g03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,985,00015k | 7,055,00015k |
DOJI SG | 6,980,00010k | 7,050,00010k |
MARITIME BANK | 5,996,000910k | 7,090,00040k |
Nữ trang 24K 99% | 5,439,300 | 5,569,300 |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,545,000 | 5,625,000 |
Phú Qúy SJC | 6,980,0005k | 7,050,0005k |
PNJ HN | 5,570,000 | 5,680,000 |
PNJ TP.HCM | 5,570,000 | 5,680,000 |
SJC Biên Hòa | 6,980,000 | 7,050,000 |
SJC Bình Phước | 6,978,000 | 7,052,000 |
SJC Cà Mau | 6,980,000 | 7,052,000 |
SJC Hà Nội | 6,980,000 | 7,052,000 |
SJC Huế | 6,977,000 | 7,053,000 |
SJC Long Xuyên | 6,982,000 | 7,055,000 |
SJC Miền Tây | 6,980,000 | 7,050,000 |
SJC Nha Trang | 6,980,000 | 7,052,000 |
SJC Quãng Ngãi | 6,980,000 | 7,050,000 |
SJC TP HCM | 6,980,000 | 7,050,000 |
SJC Đà Nẵng | 6,980,000 | 7,052,000 |
TPHCM 10K | 2,160,900 | 2,360,900 |
TPHCM 14K | 3,094,700 | 3,294,700 |
TPHCM 18K | 4,034,200 | 4,234,200 |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,575,000 | 5,665,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,575,000 | 5,675,000 |
VIETINBANK GOLD | 0 | 0 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC