
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 23/2 cập nhật 22:02
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 23/2 cập nhật 22:02 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 23/2
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 23/02/2024 cập nhật 22:02 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 7,645,00070k | 7,865,00070k |
DOJI SG | 7,645,00070k | 7,865,00070k |
Nữ trang 24K 99% | 6,211,4005k | 6,361,4005k |
Nữ trang 24K 99,99% | 6,320,0005k | 6,425,0005k |
Phú Qúy SJC | 7,670,00055k | 7,865,00065k |
PNJ HN | 0 | 6,330,000 |
PNJ TP.HCM | 6,330,000 | 6,450,000 |
SJC Biên Hòa | 7,630,00020k | 7,850,00020k |
SJC Cà Mau | 7,630,00020k | 7,852,00020k |
SJC Hà Nội | 7,630,00020k | 7,852,00020k |
SJC Huế | 7,627,00020k | 7,852,00020k |
SJC Miền Tây | 7,630,00020k | 7,850,00020k |
SJC Nha Trang | 7,630,00020k | 7,852,00020k |
SJC Quãng Ngãi | 7,630,00020k | 7,850,00020k |
SJC Đà Nẵng | 7,630,00020k | 7,852,00020k |
TPHCM 10K | 2,494,5002k | 2,694,5002k |
TPHCM 14K | 3,561,1003k | 3,761,1003k |
TPHCM 18K | 4,634,2004k | 4,834,2004k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 6,345,0005k | 6,465,0005k |
VIETINBANK GOLD | 7,650,00070k | 7,872,00070k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
