
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 23-1-2024 cập nhật 15:02
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 23-1-2024 cập nhật 15:02 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 23-1-2024
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 23/01/2024 cập nhật 15:02 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 7,345,00020k | 7,595,00070k |
DOJI SG | 7,345,00020k | 7,595,00070k |
Nữ trang 24K 99% | 6,172,0005k | 6,302,0005k |
Nữ trang 24K 99,99% | 6,275,0005k | 6,365,0005k |
Phú Qúy SJC | 7,350,00050k | 7,590,00065k |
PNJ HN | 0 | 6,275,00015k |
PNJ TP.HCM | 6,275,00015k | 6,400,00015k |
SJC Biên Hòa | 7,400,00050k | 7,650,00050k |
SJC Cà Mau | 7,400,00050k | 7,652,00050k |
SJC Hà Nội | 7,400,00050k | 7,652,00050k |
SJC Huế | 7,397,00050k | 7,652,00050k |
SJC Miền Tây | 7,400,00050k | 7,650,00050k |
SJC Nha Trang | 7,400,00050k | 7,652,00050k |
SJC Quãng Ngãi | 7,400,00050k | 7,650,00050k |
SJC Đà Nẵng | 7,400,00050k | 7,652,00050k |
TPHCM 10K | 2,469,5002k | 2,669,5002k |
TPHCM 14K | 3,526,2003k | 3,726,2003k |
TPHCM 18K | 4,589,2004k | 4,789,2004k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 6,285,0005k | 6,405,0005k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 6,285,0005k | 6,415,0005k |
VIETINBANK GOLD | 7,350,00080k | 7,602,00080k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
