Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 21/5 cập nhật 12:04
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 21/5 cập nhật 12:04 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 21/5
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 21/05/2020 cập nhật 12:04 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 4,856,0002k | 4,888,0003k |
DOJI HN | 4,855,0005k | 4,880,00010k |
DOJI SG | 4,855,0005k | 4,890,00010k |
EXIMBANK | 4,857,00013k | 4,882,00013k |
MARITIME BANK | 4,820,00010k | 4,940,00010k |
Nữ trang 24K 99% | 4,612,40010k | 4,762,40010k |
Nữ trang 24K 99,99% | 4,730,00010k | 4,810,00010k |
Phú Qúy SJC | 4,855,000 | 4,895,000 |
PNJ TP.HCM | 4,780,00020k | 4,850,00020k |
SJC Biên Hòa | 4,855,00010k | 4,900,00010k |
SJC Bình Phước | 4,853,00010k | 4,902,00010k |
SJC Cà Mau | 4,855,00010k | 4,902,00010k |
SJC Hà Nội | 4,855,00010k | 4,902,00010k |
SJC Huế | 4,852,00010k | 4,903,00010k |
SJC Long Xuyên | 4,857,00010k | 4,905,00010k |
SJC Miền Tây | 4,855,00010k | 4,900,00010k |
SJC Nha Trang | 4,854,00010k | 4,902,00010k |
SJC Quãng Ngãi | 4,855,00010k | 4,900,00010k |
SJC TP HCM | 4,855,00010k | 4,900,00010k |
SJC Đà Nẵng | 4,855,00010k | 4,902,00010k |
TPHCM 10K | 1,831,0004k | 2,021,0004k |
TPHCM 14K | 2,629,5006k | 2,819,5006k |
TPHCM 18K | 3,432,9008k | 3,622,9008k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 4,765,00010k | 4,840,00010k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 4,765,00010k | 4,850,00010k |
Vàng TG ($) | 175.15 | 175.20 |
VIETINBANK GOLD | 4,832,000 | 4,871,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC