Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 21-4-2022 cập nhật 10:03
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 21-4-2022 cập nhật 10:03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 21-4-2022
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 21/04/2022 cập nhật 10:03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 6,950,00050k | 7,025,00055k |
DOJI SG | 6,950,00050k | 7,020,00060k |
MARITIME BANK | 6,916,00070k | 7,060,00070k |
Nữ trang 24K 99% | 5,449,20010k | 5,579,20010k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,555,00010k | 5,635,00010k |
Phú Qúy SJC | 6,955,00045k | 7,020,00060k |
PNJ HN | 5,560,00060k | 5,670,00060k |
PNJ TP.HCM | 5,560,00060k | 5,670,00060k |
SJC Biên Hòa | 6,955,0005k | 7,025,0005k |
SJC Bình Phước | 6,953,0005k | 7,027,0005k |
SJC Cà Mau | 6,955,0005k | 7,027,0005k |
SJC Hà Nội | 6,955,0005k | 7,027,0005k |
SJC Huế | 6,952,0005k | 7,028,0005k |
SJC Long Xuyên | 6,957,0005k | 7,030,0005k |
SJC Miền Tây | 6,955,0005k | 7,025,0005k |
SJC Nha Trang | 6,955,0005k | 7,027,0005k |
SJC Quãng Ngãi | 6,955,0005k | 7,025,0005k |
SJC TP HCM | 6,955,0005k | 7,025,0005k |
SJC Đà Nẵng | 6,955,0005k | 7,027,0005k |
TPHCM 10K | 2,165,0004k | 2,365,0004k |
TPHCM 14K | 3,100,5006k | 3,300,5006k |
TPHCM 18K | 4,041,7008k | 4,241,7008k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,585,00010k | 5,675,00010k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,585,00010k | 5,685,00010k |
VIETINBANK GOLD | 0 | 0 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC