Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 20/4 cập nhật 16:03
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 20/4 cập nhật 16:03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 20/4
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 20/04/2022 cập nhật 16:03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 7,000,00035k | 7,080,00020k |
DOJI SG | 7,000,00030k | 7,080,00020k |
MARITIME BANK | 6,986,000130k | 7,130,000140k |
Nữ trang 24K 99% | 5,434,40064k | 5,564,40064k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,540,00065k | 5,620,00065k |
Phú Qúy SJC | 7,000,00015k | 7,080,00015k |
PNJ HN | 5,620,00025k | 5,730,00015k |
PNJ TP.HCM | 5,620,00025k | 5,730,00015k |
SJC Biên Hòa | 6,940,00065k | 7,010,00065k |
SJC Bình Phước | 6,938,00065k | 7,012,00065k |
SJC Cà Mau | 6,940,00065k | 7,012,00065k |
SJC Hà Nội | 6,940,00065k | 7,012,00065k |
SJC Huế | 6,937,00065k | 7,013,00065k |
SJC Long Xuyên | 6,942,00065k | 7,015,00065k |
SJC Miền Tây | 6,940,00065k | 7,010,00065k |
SJC Nha Trang | 6,940,00065k | 7,012,00065k |
SJC Quãng Ngãi | 6,940,00065k | 7,010,00065k |
SJC TP HCM | 6,940,00065k | 7,010,00065k |
SJC Đà Nẵng | 6,940,00065k | 7,012,00065k |
TPHCM 10K | 2,158,80027k | 2,358,80027k |
TPHCM 14K | 3,091,80038k | 3,291,80038k |
TPHCM 18K | 4,030,40049k | 4,230,40049k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,570,00065k | 5,660,00065k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,570,00065k | 5,670,00065k |
VIETINBANK GOLD | 0 | 0 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC