Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 20/4 cập nhật 10:03
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 20/4 cập nhật 10:03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 20/4
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 20/04/2022 cập nhật 10:03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 7,000,00035k | 7,080,00020k |
DOJI SG | 7,000,00030k | 7,080,00020k |
MARITIME BANK | 6,986,000130k | 7,130,000140k |
Nữ trang 24K 99% | 5,444,30054k | 5,574,30054k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,550,00055k | 5,630,00055k |
Phú Qúy SJC | 7,000,00015k | 7,080,00015k |
PNJ HN | 5,620,00025k | 5,730,00015k |
PNJ TP.HCM | 5,620,00025k | 5,730,00015k |
SJC Biên Hòa | 6,950,00055k | 7,020,00055k |
SJC Bình Phước | 6,948,00055k | 7,022,00055k |
SJC Cà Mau | 6,950,00055k | 7,022,00055k |
SJC Hà Nội | 6,950,00055k | 7,022,00055k |
SJC Huế | 6,947,00055k | 7,023,00055k |
SJC Long Xuyên | 6,952,00055k | 7,025,00055k |
SJC Miền Tây | 6,950,00055k | 7,020,00055k |
SJC Nha Trang | 6,950,00055k | 7,022,00055k |
SJC Quãng Ngãi | 6,950,00055k | 7,020,00055k |
SJC TP HCM | 6,950,00055k | 7,020,00055k |
SJC Đà Nẵng | 6,950,00055k | 7,022,00055k |
TPHCM 10K | 2,162,90023k | 2,362,90023k |
TPHCM 14K | 3,097,60032k | 3,297,60032k |
TPHCM 18K | 4,037,90041k | 4,237,90041k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,580,00055k | 5,670,00055k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,580,00055k | 5,680,00055k |
VIETINBANK GOLD | 0 | 0 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC