Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 20-4 cập nhật 06:03
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 20-4 cập nhật 06:03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 20-4
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 20/04/2022 cập nhật 06:03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
DOJI HN | 7,000,00035k | 7,080,00020k |
DOJI SG | 7,000,00030k | 7,080,00020k |
MARITIME BANK | 6,986,000130k | 7,130,000140k |
Nữ trang 24K 99% | 5,498,700 | 5,628,700 |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,605,000 | 5,685,000 |
Phú Qúy SJC | 7,000,00015k | 7,080,00015k |
PNJ HN | 5,620,00025k | 5,730,00015k |
PNJ TP.HCM | 5,620,00025k | 5,730,00015k |
SJC Biên Hòa | 7,005,000 | 7,075,000 |
SJC Bình Phước | 7,003,000 | 7,077,000 |
SJC Cà Mau | 7,005,000 | 7,077,000 |
SJC Hà Nội | 7,005,000 | 7,077,000 |
SJC Huế | 7,002,000 | 7,078,000 |
SJC Long Xuyên | 7,007,000 | 7,080,000 |
SJC Miền Tây | 7,005,000 | 7,075,000 |
SJC Nha Trang | 7,005,000 | 7,077,000 |
SJC Quãng Ngãi | 7,005,000 | 7,075,000 |
SJC TP HCM | 7,005,000 | 7,075,000 |
SJC Đà Nẵng | 7,005,000 | 7,077,000 |
TPHCM 10K | 2,185,900 | 2,385,900 |
TPHCM 14K | 3,129,700 | 3,329,700 |
TPHCM 18K | 4,079,200 | 4,279,200 |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,635,000 | 5,725,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,635,000 | 5,735,000 |
VIETINBANK GOLD | 0 | 0 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC