Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 2-5 cập nhật 22:03
- Chia sẻ:
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 2-5 cập nhật 22:03 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 2-5
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 02/05/2020 cập nhật 22:03 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
BẢO TÍN MINH CHÂU | 4,775,00010k | 4,830,00010k |
DOJI HN | 4,775,00010k | 4,815,000 |
DOJI SG | 4,775,00010k | 4,825,0005k |
EXIMBANK | 4,775,000 | 4,825,000 |
MARITIME BANK | 4,740,000 | 4,880,000 |
Nữ trang 24K 99% | 4,468,800 | 4,618,800 |
Nữ trang 24K 99,99% | 4,575,000 | 4,665,000 |
Phú Qúy SJC | 0 | 0 |
PNJ TP.HCM | 4,610,000 | 4,720,000 |
SJC Biên Hòa | 4,785,000 | 4,850,000 |
SJC Bình Phước | 4,783,000 | 4,852,000 |
SJC Cà Mau | 4,785,000 | 4,852,000 |
SJC Hà Nội | 4,785,000 | 4,852,000 |
SJC Huế | 4,782,000 | 4,853,000 |
SJC Long Xuyên | 4,785,000 | 4,852,000 |
SJC Miền Tây | 4,785,000 | 4,850,000 |
SJC Nha Trang | 4,784,000 | 4,852,000 |
SJC Quãng Ngãi | 4,785,000 | 4,850,000 |
SJC TP HCM | 4,785,000 | 4,850,000 |
SJC Đà Lạt | 4,787,000 | 4,855,000 |
SJC Đà Nẵng | 4,785,000 | 4,852,000 |
TPHCM 10K | 1,770,500 | 1,960,500 |
TPHCM 14K | 2,545,000 | 2,735,000 |
TPHCM 18K | 3,324,100 | 3,514,100 |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 4,615,000 | 4,695,000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 4,615,000 | 4,705,000 |
Vàng TG ($) | 170.291.43 | 170.341.43 |
VIETINBANK GOLD | 4,725,000 | 4,812,000 |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC