
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 19/9/2023 lúc 21g02
- Chia sẻ:

Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 19/9/2023 cập nhật 21g02 giá vàng trong nước SJC, PNJ, Doji, BTMC và giá vàng thế giới. Xem ngay Bảng giá vàng niêm yết hôm nay 19/9/2023
Bảng niêm yết giá vàng hôm nay 19/09/2023 cập nhật 21g02 của tất cả mã vàng trong nước cùng giá vàng thế giới trong thời gian thực
Đơn vị: đồng/chỉ | Mua | Bán |
---|---|---|
Nữ trang 24K 99% | 5,592,90030k | 5,712,90030k |
Nữ trang 24K 99,99% | 5,690,00030k | 5,770,00030k |
SJC Biên Hòa | 6,845,00010k | 6,915,00010k |
SJC Bình Phước | 6,665,000 | 6,917,00010k |
SJC Cà Mau | 6,845,00010k | 6,917,00010k |
SJC Hà Nội | 6,845,00010k | 6,917,00010k |
SJC Huế | 6,842,00010k | 6,683,000 |
SJC Long Xuyên | 6,847,00010k | 6,920,00010k |
SJC Miền Tây | 6,845,00010k | 6,915,00010k |
SJC Nha Trang | 6,845,00010k | 6,917,00010k |
SJC Quãng Ngãi | 6,845,00010k | 6,915,00010k |
SJC Đà Nẵng | 6,845,00010k | 6,917,00010k |
TPHCM 10K | 2,221,30013k | 2,421,30013k |
TPHCM 14K | 3,179,20017k | 3,379,20017k |
TPHCM 18K | 4,142,90023k | 4,342,90023k |
TPHCM SJC 1C 2C 5C | 5,705,00035k | 5,800,00030k |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5,705,00035k | 5,810,00030k |
- Chia sẻ:
CÙNG DANH MỤC
